Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Ngân Hàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Ngân Hàng

Mã trường: NHH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
ACT02Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.25
Học BạA00; A01; D01; D0729.8
ACT03Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
ACT04Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK02Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.2
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK03Ngân hàng sốĐT THPTA00; A01; D01; D0726.13
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
BANK04Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BANK05Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0726.4Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BUS02Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.33
Học BạA00; A01; D01; D0728.5
BUS04Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BUS05Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.8
Học BạA00; A01; D01; D0728Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
BUS07MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
DS01Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
FIN02Tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
FIN03Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0729.9
IB03Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.2
Học BạA00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
IT01Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
Học BạA00; A01; D01; D0727
MIS01Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.25

 Kế toán

Mã ngành: ACT02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)

Mã ngành: ACT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: ACT03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Kiểm toán

Mã ngành: ACT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

 Kiểm toán

Mã ngành: ACT04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

 Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

Ngân hàng số

Mã ngành: BANK03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

 Ngân hàng số

Mã ngành: BANK03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

Tài chính - Ngân hàng (Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Ngân hàng và Tài chính quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

 Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)

Mã ngành: BUS04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)

Mã ngành: BUS04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Marketing số (ĐH Coventry, Anh Quốc cấp bằng)

Mã ngành: BUS05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)

Mã ngành: BUS05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Marketing

Mã ngành: BUS07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: DS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: DS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

 Tài chính

Mã ngành: FIN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

 Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.9

Kinh doanh quốc tế (ĐH Coventry, Cấp song bằng)

Mã ngành: IB03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)

Mã ngành: IB03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

Công nghệ thông tin

Mã ngành: IT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

 Công nghệ thông tin

Mã ngành: IT01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

 Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5