Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTA00; D0127.53
ĐT THPTA01; A09; C03; C14
Học BạA00; D0127.39
Học BạA01; A09; C03; C14
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; A09; C03; C14; D01
Học BạA00; A01; A09; C03; C14; D01
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.88
ĐT THPTA08; X17; A09; X21; D09
Học BạA00; A01; D0128.16
Học BạA08; X17; A09; X21; D09
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
ĐT THPTC14; C20
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC14; C20
V-SATA00; A01; C00; C14; C20; D01
7340101Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D0114.95
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115.05
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116.05
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.15
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0116
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.1
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA07; A09; C0414.4
ĐT THPTA00; C03; D01
Học BạA07; A09; C0415
Học BạA00; C03; D01
V-SATA00; A07; A09; C03; C04; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7540101Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)ĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTA02; B01; B03
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA02; B01; B03
V-SATA00; A02; B00; B01; B03; D07
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.95

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 14.4

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: