Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Quản Lý Giáo Dục

Mã trường: HVQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)ĐT THPTA00; B00; C00; D0115
ĐT THPTC19; C20
Học BạA00; B00; C00; D0118
Học BạC19; C20
ĐGNL HNA00; B00; C00; D01; C19; C20
ĐGTD BKA00; B00; C00; D01; C19; C20
ĐGNL SPHNA00; B00; C00; D01; C19; C20
Ưu TiênA00; B00; C00; D01; C19; C20
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC19; C20
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC19; C20
ĐGNL HNA00; A01; C00; D01; C19; C20
ĐGTD BKA00; A01; C00; D01; C19; C20
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01; C19; C20
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; C19; C20
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTD84; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạD84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; B00; C00; D0120
ĐT THPTC19; C20
Học BạA00; B00; C00; D0124
Học BạC19; C20
ĐGNL HNA00; B00; C00; D01; C19; C20
ĐGTD BKA00; B00; C00; D01; C19; C20
ĐGNL SPHNA00; B00; C00; D01; C19; C20
Ưu TiênA00; B00; C00; D01; C19; C20
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; C19; C20
Học BạA00; A01; C00; D01; C19; C20
ĐGNL HNA00; A01; C00; D01; C19; C20
ĐGTD BKA00; A01; C00; D01; C19; C20
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01; C19; C20
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; C19; C20
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển)

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: