Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YHB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | ĐT THPT | B00 | 24.59 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 20.25 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00 | 22.95 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00 | 23.33 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | ĐT THPT | B00 | 24.15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 25.35 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (dự kiến) | ĐT THPT | B00; A00 | ||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00 | 24.07 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | ĐT THPT | B00 | 25.38 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; B00; B08 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7720301YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7720502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: