Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Y Hà Nội

Mã trường: YHB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720301Điều dưỡng chương trình tiên tiếnĐT THPTB0024.59
ĐT THPTA00
7720301YHTĐiều dưỡng Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0020.25
ĐT THPTA00
7720302Hộ sinhĐT THPTB0022.95
ĐT THPTA00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB0023.33
ĐT THPTA00
7720502Kỹ thuật phục hình răngĐT THPTB0024.15
ĐT THPTA00
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm y họcĐT THPTB0025.35
ĐT THPTA00
7720601YHTKỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0019
ĐT THPTA00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (dự kiến)ĐT THPTB00; A00
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTB0024.07
ĐT THPTA00
7720603YHTKỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0019
ĐT THPTA00
7720699Khúc xạ nhãn khoaĐT THPTB0025.38
ĐT THPTA00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; B00; B08
Điều dưỡng chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Điều dưỡng chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720301YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720301YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720601YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720601YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.07

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720603YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720603YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: