Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế

Mã trường: DHE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480112Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0118.2
Học BạA00; A01; D0120.5
Ưu TiênA00; A01; D01
7480112KSKhoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D0118.2
Học BạA00; A01; D0120.5
Ưu TiênA00; A01; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0117.75
Học BạA00; A01; D01
Ưu TiênA00; A01; D01
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0116.7
Học BạA00; A01; D0120
Ưu TiênA00; A01; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117.5
Học BạA00; A01; D0120.5
Ưu TiênA00; A01; D01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115.75
Học BạA00; A01; D0118.5
Ưu TiênA00; A01; D01
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)

Mã ngành: 7480112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)

Mã ngành: 7480112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân)

Mã ngành: 7480112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư)

Mã ngành: 7480112KS

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: