Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | ĐH Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14 | ||||
7310101 | ĐH Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
7340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
7340201 | ĐH Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18.58 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
7340301 | ĐH Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09 | ||||
7420201 | ĐH Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510103 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510201 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510203 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18.58 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510303 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18.7 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; D10; C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024: