Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TYS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00 | 23.2 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; A00 | 24.1 | |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00 | 24.01 | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | ĐT THPT | B00; A00 | 24.06 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B03; A00 | 21.35 | |
ĐT THPT | B08 |
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.06
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; A00
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: