Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Kế toán - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Kế toán có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Kế toán lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Kế toán, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 81 Khối xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Kế toán của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 135 Trường xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết


1. Ngành KẾ TOÁN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Kế toán tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânKế toánA00; A01; D01; D0727.127.2927.05
Kế toán- CT tiên tiến TT1A00; A01; D01; D0724.75
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)A00; A01; D01; D0725.927.226.9
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiKế toánA00; A01; B03; C01; C02; X0224.6325.825.52
Kế toánD0124.1325.825.52
3Học Viện Tài chính Kế toán doanh nghiệp; Kế toán côngA00; A01; D01; D0725.0126.4526.15
 Kế toán doanh nghiệp (Theo định hướng ACCA)A01; D01; D0721.5
 Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)A01; D01; D0721
 Kế toán công (Theo định hướng ACCA)A01; D01; D0721.5
4Học Viện Ngân Hàng Chất lượng cao Kế toánA01; D01; D07; D0921.573432.75
 Kế toánA00; A01; D01; D0724.6926.2525.8
 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212423.9
5Trường Đại học Ngoại thươngCT TC Kế toán - Kiếm toánA0026.827.8
CT TC Kế toán - Kiếm toánA01; D01; D0725.827.3
CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0725.727.8
6Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngKế toánA00; A01; D01; X06; X2622.525.2925.05
7Trường Đại Học Thương MạiKế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0725.826.526.7
Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X282425.925.7
Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0724.826.1525.9
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiKế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; D01; D0725.4125.224.77
Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Việt-Anh)A00; A01; D01; D0721.1523.51
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKế toánA01; D01; X252024.0123.8
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; X2520.25
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMKế toán (Đào tạo tại Quảng Ngãi)C01; C03; C04; D01; X01; X02162322.75
Kế toánC01; C03; C04; D01; X01; X0222.752322.75
Kế toán (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X02172120
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)C01; C03; C04; D01; X01; X02172120
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpKế toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272017.517.5
Kế toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27232322.5
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMKế toánA00; A01; C01; D0122.522.520
13Đại Học PhenikaaKế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13192021
14Trường Đại Học Hà NộiKế toán (dạy bằng tiếng Anh)D0126.6725.0833.52
15Trường Đại học Thủ Dầu MộtKế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09232221
16Trường Đại Học Thăng LongKế toánA01; D01; D0718.7823.8624.35
Kế toánA00; X01; X2519.7823.8624.35
17Trường Đại Học Thủy LợiKế toánA00; A01; D01; D07; C01; X02; X2622.2525.0224.91
18Trường Đại Học Tôn Đức ThắngKế toánC02; A0026.8732.431.6
Kế toánC0127.1232.431.6
Kế toánD01; D07; A0126.6232.431.6
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072124
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D072124
Kế toán - Chương trình tiên tiếnC0123.52728
Kế toán - Chương trình tiên tiếnC02; A0023.252728
Kế toán - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A01232728
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07212422
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D07212422
Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D07202222
19Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01171822.5
20Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà NộiNgành Kế toánD01; A01; D09; D10; C01; C03; C04; X0124.233.134.1
21Đại Học Cần ThơKế toánA00; A01; C02; D0122.6124.224.76
22Trường Đại Học Sài GònKế toánC0121.5724.1823.29
Kế toánA0119.94
Kế toánB0019.42
Kế toánD0719.01
Kế toánA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5719.9523.1822.29
Kế toánA0020.63
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5719.2522.8
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.31
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.93
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0018.72
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0120.8723.8
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0119.24
23Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A0023.65
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.03
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.87
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A0124.63
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.87
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A0124.6322.75
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A0023.6522.75
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.0322.75
24Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMKế toánA00; A0125.8526.1725.28
Kế toánD01; D07; X25; X2625.2526.1725.28
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.7525.724.06
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)A00; A0124.1425.724.06
25Đại Học Kinh Tế TPHCMKế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07; D0923.425.224.9
Kế toán công A00; A01; D01; D07; D092425.525.31
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW A00; A01; D01; D07; D092325.425
26Trường Đại Học Tài Chính MarketingKế toán (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.0922.523
27Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; C01; D0123.1823.9522.94
28Trường Đại Học Nha TrangKế toánD01; X01; X02; C0421.72021
Kế toán (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0121.720
29Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Kế toánA00; A01; D01; X06; X2616.2520.9520
30Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Tài chính (CTLK với ĐH Macquarie) A01; D07; D09; D10; X25; D0120.75
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D07; D09; D10; X25; D0122
31Trường Đại Học Hùng VươngKế ToánX53; X01; X25; D0118.61817
32Trường Đại Học Hải PhòngKế toán doanh nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; D0720.5
Kế toán - Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D0721.25
33Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Kế toánA00; A01; D01; D8423.2325.8425.2
34Trường Đại Học Mở Hà NộiKế toánA00; A01; D01; X2619.6923.7523.43
35Trường Đại Học Công ĐoànKế toánA01; D01; D07; D09; D10; X2518.223.623.15
36Trường Đại Học VinhKế toánA00; A01; C01; D0120.52019
37Trường Đại Học An GiangKế toánA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M3016.523.0222.5
38Trường Đại Học Đồng ThápKế toánA0117.7319.115
Kế toánD1017.3719.115
Kế toánA0018.4119.115
Kế toánD0117.7419.115
Kế toánC1420.05
Kế toánX0120.05
39Trường Đại Học Tây NguyênKế toánA01; C03; D01; D07; X7820.4418.5518.95
40Trường Đại Học Quy NhơnKế toánA00; A01; D01; D07; X25; X2620.317.7515
Kế toán CLCA00; A01; D01; D07; X25; X2619.21815
41Trường Đại Học Hạ LongKế toán A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X211615
42Trường Đại Học Hải Dương Kế toánA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01151515
43Trường Đại Học Quảng BìnhKế toánD1015
Kế toánC0216.051515
Kế toánX0117.68
Kế toánA0917.311515
Kế toánA0316.5
Kế toánA0115.361515
Kế toánD0115.371515
44Trường Đại Học Hà TĩnhKế toánB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02151516
45Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKế toánA00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.2524.2522.15
46Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMKế toánA00; A01; D01; D0722.4725.2924.87
Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)A00; A01; D01; D0718.3523.65
47Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiKế toánA00; A01; D011422.6522.4
48Trường Đại Học Bạc LiêuKế toánA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01151516
49Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Kế toánA00; A01; D011421.921.25
50Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumKế toánX01; C04; C02; D01; C01; C03151515
51Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKế toánA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.2923.1920.7
52Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiKế toán, Phân tích và Kiểm toánA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X262022.75
53Trường Đại học Công nghiệp VinhKế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X0325.52015
54Trường Đại Học Trà VinhKế toánA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53151515
55Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMKế toánA00, A01, D01, X01, X02, X2523
56Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênKế toánA00; A01; D01; D07151615
57Trường Đại Học Mở TPHCMKế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.22123.8
Kế toánD84; X7921.7
Kế toán Chương trình Tiên tiếnD66; D84; X78; X7916.5
Kế toán Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; X25; X26; X27; X28151821.25
58Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKế toánA00; A01; C04; D01; X01; X022323.7522.5
59Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X271621.6
Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X272121.5522.15
60Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtKế toánA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8422.7523.7523.25
61Trường Đại Học Điện LựcKế toánA00; A01; D01; D0721.1722.3522.35
62Trường Đại Học Phương ĐôngKế toánA00; A01; C14; D01; D66; D84151616
63Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
64Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKế toánA00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D091721.520.5
65Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)Kế toánA00; A01; D01; D0721.2523.322.2
66Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhKế toánA00; A01; D01; D07151515
67Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếKế toánA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26161919
Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261618
68Đại Học Duy TânNgành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịA00; A01; A07; C01; D01; X01151614
69Trường Đại học Nam Cần ThơKế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
70Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKế toánA00; A01; C00; C03; C04; D01; X26151515
71Trường Đại học Tân TạoKế toánA00; A01; D01; D07; C01; X01151515
72Trường Đại Học Cửu LongKế toánA00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26151515
73Trường Đại Học Văn LangKế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
74Trường Đại Học Hòa BìnhKế toánA00; A01; D01; A10; C01151715
75Trường Đại Học Đại NamKế toánA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26151715
76Trường Đại Học Đông ÁKế toánA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
77Trường Đại Học Việt ĐứcTài chính và Kế toán (BFA)A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; B00; C02; D24; D23; D21; D22; D25; A05; A06; X09; B08; D08; B03; X13; B02; D32; D33; D34; D31; D35; X14; X15; X16; X02; X03; X04; X29202020
78Trường Đại học Sao ĐỏKế toánA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
79Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnKế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
80Trường Đại Học Tây ĐôKế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
81Trường Đại học Công Nghệ TPHCMKế toánC01; C03; C04; D01; X01; X02151818
82Trường Đại Học Đông ĐôKế toánA00; A01; C00; D01; X21; X011415
83Trường Đại Học Lạc HồngKế toánD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.315.3
84Trường Đại học Thành ĐôKế toánA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
85Trường Đại Học Bình DươngKế toánA00; C01; C03; C04; C14; D01151515
86Trường Đại Học Lương Thế VinhKế toánA00; B00; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09; D101515
87Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuKế toánA00; A01; C00; D01151515
Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) A00; A01; C00; D011515
Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01172020
88Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
89Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
90Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanhKế toánA00; A01; D01; C03151515
91Trường Đại Học Tiền GiangKế toánC04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21151617.5
92Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênKế toánA00; A01; D01; D07; X0117.51817
93Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhKế toánA00; A01; B00; C03; D01; X01; X021618
94Trường Đại học Nghệ AnKế toánA00; D01; A01; C03171718
95Trường Đại Học Lâm nghiệpKế toánA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X781616.115
96Trường Đại Học Văn HiếnKế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.223
97Trường Đại Học Quang TrungKế toánC00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10131515
98Trường Đại Học Hoa SenKế toánA00; A01; D01; D03; D09151615
99Trường Đại Học Phan ThiếtTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X0115
Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; X01151515
100Trường Đại Học Trưng VươngKế toánA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01151615
101Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiKế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515
102Trường Đại Học Thái BìnhKế toánA00; B00; D01; X011617.517
103Trường Đại Học Hồng ĐứcKế toánC03; C04; C14; D01; X01181618
Kế toánC0116.25
104Trường Đại Học Đồng NaiKế toánA00; A01; D01; X05; X011619.7519.25
105Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiKế toánA00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X2416
106Trường Đại Học Nguyễn TrãiKế toánA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X26151820
107Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìKế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X78151717
108Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10161715
109Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07151617
110Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnKế toánA00; X21; C02; D10151515
111Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhKế toánA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
112Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênTài chính - Kế toánA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D141515
113Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKế toánX25; X02; D01; X53161615
114Trường Đại Học Thái Bình DươngKế toánA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26151515
115Trường Đại học Hùng Vương TPHCMKế toánD01; A01; C04; X78; C03; X01; C00151515
116Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênKế toánA01; C00; D01; X78151515
117Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyKế toánA00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01151515
118Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Kế toánA00; A01; D01; D07151515
119Trường Đại học Tài Chính Kế ToánKế toánC00; X0116
Kế toánA00; A01; C02; D01151515
120Trường Đại Học Gia ĐịnhKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151515
121Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhKế toánA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21151515
122Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
123Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
124Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangKế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X37151515
125Trường Đại Học Tây BắcKế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56151515
126Trường Đại Học Đà LạtKế toánA00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X212017.516
127Trường Đại học Tân TràoKế toánA00; A01; C01; C02; C03; D01; D09; X01; X02; X26; X25161515
128Trường Đại học Kiên GiangKế toánA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D091516.0515
129Trường Đại Học Hoa LưKế toánD01; C01; C04; C03161615
130Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựKế toán (Đào tạo hệ Dân sự)A00; A01; C01; X0618

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Kế toán và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data

Xem thêm các ngành có liên quan khác:

Kế toán - Kiểm toán

1 ngành