Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2025

Điểm chuẩn VUI - Đại học Công nghiệp Việt Trì 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8.

Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, học bạ, TSA, HSA phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; X26; X78; X7915
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X26; X78; X7915
Quản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7815
Kế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7815
Hóa học (Hóa phân tích)A00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715
Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5715

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; X26; X78; X7918
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X26; X78; X7918
Quản trị kinh doanhC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7818
Kế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X7818
Hóa học (Hóa phân tích)A00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718
Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X5718

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh75
Ngôn ngữ Trung Quốc75
Quản trị kinh doanh75
Kế toán75
Hóa học (Hóa phân tích)75
Công nghệ thông tin 75
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 75
Công nghệ kỹ thuật ôtô 75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 75
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa75
Công nghệ kỹ thuật hóa học75
Công nghệ kỹ thuật môi trường75
Công nghệ thực phẩm75

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh50
Ngôn ngữ Trung Quốc50
Quản trị kinh doanh50
Kế toán50
Hóa học (Hóa phân tích)50
Công nghệ thông tin 50
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 50
Công nghệ kỹ thuật ôtô 50
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 50
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa50
Công nghệ kỹ thuật hóa học50
Công nghệ kỹ thuật môi trường50
Công nghệ thực phẩm50

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây