Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Tây Nguyên 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TNU - Đại Học Tây Nguyên năm 2025

Điểm chuẩn TNU - Đại học Tây Nguyên năm 2025 xét theo điểm thi TN THPT; Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG HCM, xét kết hợp...được công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM01; M0923.26
Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; D0127.04
Giáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; C03; D0125.89
Giáo dục Chính trịC00; C03; D01; D14; X7026.75
Giáo dục Thể chấtT01; T2025.89
Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; C0127.91
Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; C0127.52
Sư phạm Hóa họcA00; B00; C02; D0726.86
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0826.64
Sư phạm Ngữ vănC00; D14; X70; X7427.13
Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; X7826.71
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; C0526.23
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7822.6
Triết họcC00; C03; D01; D14; X7021.85
Văn họcC00; D14; D15; X70; X7425.17
Kinh tếA01; C03; D01; D07; X7820.36
Kinh tế phát triểnA01; C03; D01; D07; X7819.31
Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1425.17
Quản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7820.96
Kinh doanh thương mạiA01; C03; D01; D07; X7821.58
Tài chính – Ngân hàngA01; C03; D01; D07; X7821.76
Công nghệ tài chínhA01; C03; D01; D07; X7820.47
Kế toánA01; C03; D01; D07; X7820.44
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0819.06
Công nghệ sinh học Y DượcA02; B00; B03; B0818.01
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2620.96
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D07; X0816.7
Chăn nuôiB00; B03; B08; D07; X0815
Khoa học cây trồngB00; B08; X08; X12; X1615
Bảo vệ thực vậtB00; B08; X08; X12; X1615
Kinh tế nông nghiệpA01; C03; D01; D07; X7819.06
Lâm sinhA02; B00; B08; D07; X0815
Thú yB00; B03; B08; D07; X0820.11
Y khoaB00; B03; B08; D0721.76
Điều dưỡngB00; B03; B08; D0724.13
Kỹ thuật xét nghiệm y họcB00; B03; B08; D0724.01
Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B00; X0815

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM01; M0925.51
Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; D0128.03
Giáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; C03; D0127.26
Giáo dục Chính trịC00; C03; D01; D14; X7027.83
Giáo dục Thể chấtT01; T2027.26
Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; C0128.61
Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; C0128.35
Sư phạm Hóa họcA00; B00; C02; D0727.91
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0827.76
Sư phạm Ngữ vănC00; D14; X70; X7428.09
Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; X7827.81
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; C0527.49
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7825.07
Triết họcC00; C03; D01; D14; X7024.57
Văn họcC00; D14; D15; X70; X7426.78
Kinh tếA01; C03; D01; D07; X7823.36
Kinh tế phát triểnA01; C03; D01; D07; X7822.31
Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1426.78
Quản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7823.94
Kinh doanh thương mạiA01; C03; D01; D07; X7824.39
Tài chính – Ngân hàngA01; C03; D01; D07; X7824.51
Công nghệ tài chínhA01; C03; D01; D07; X7823.47
Kế toánA01; C03; D01; D07; X7823.44
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0822.06
Công nghệ sinh học Y DượcA02; B00; B03; B0821.01
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2623.94
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D07; X0819.7
Chăn nuôiB00; B03; B08; D07; X0818
Khoa học cây trồngB00; B08; X08; X12; X1618
Bảo vệ thực vậtB00; B08; X08; X12; X1618
Kinh tế nông nghiệpA01; C03; D01; D07; X7822.06
Lâm sinhA02; B00; B08; D07; X0818
Thú yB00; B03; B08; D07; X0823.11
Điều dưỡngB00; B03; B08; D0726.09
Kỹ thuật xét nghiệm y họcB00; B03; B08; D0726.01
Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B00; X0818

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
601
Giáo dục Tiểu học961.72
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai936.36
Giáo dục Chính trị954.33
Sư phạm Toán học991.84
Sư phạm Vật lý982.48
Sư phạm Hóa học956.39
Sư phạm Sinh học952.28
Sư phạm Ngữ văn967.84
Sư phạm Tiếng Anh953.59
Sư phạm Khoa học tự nhiên944.52
Ngôn ngữ Anh852.8
Triết học832.5
Văn học921.4
Kinh tế785.4
Kinh tế phát triển753.15
Tâm lý học giáo dục921.4
Quản trị kinh doanh805.65
Kinh doanh thương mại825.4
Tài chính – Ngân hàng830.4
Công nghệ tài chính789.8
Kế toán788.6
Công nghệ sinh học745.6
Công nghệ sinh học Y Dược706.4
Công nghệ thông tin805.65
Công nghệ thực phẩm668
Chăn nuôi601
Khoa học cây trồng601
Bảo vệ thực vật601
Kinh tế nông nghiệp745.6
Lâm sinh601
Thú y779.24
Điều dưỡng830.4
Kỹ thuật xét nghiệm y học891.42
Quản lý đất đai887.34

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây