Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sài Gòn 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường SGU - Đại Học Sài Gòn năm 2025

Điểm chuẩn SGU - Đại học Sài Gòn 2025 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM và xét kết quả kỳ thi đánh giá đầu vào trên máy tính chính thức công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quản lý giáo dụcB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0422.59
Quản lý giáo dụcC0124.21
Giáo dục Mầm nonM01; M0224.2
Giáo dục Tiểu họcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.12
Giáo dục Tiểu họcD0123.5
Giáo dục chính trịD0124.04
Giáo dục chính trịB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X0425.66
Sư phạm Toán họcD0127.22
Sư phạm Toán họcD0726.28
Sư phạm Toán họcA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5727.9
Sư phạm Toán họcA0127.21
Sư phạm Toán họcB0026.69
Sư phạm Toán họcC0128.84
Sư phạm Vật lýA00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X0828.33
Sư phạm Vật lýA0127.64
Sư phạm Vật lýC0129.27
Sư phạm Hoá họcA00; A05; A06; C02; X09; X10; X11; X1228.98
Sư phạm Hoá họcB0027.77
Sư phạm Hoá họcD0727.36
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X1624.77
Sư phạm Ngữ vănB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X0426.58
Sư phạm Ngữ vănD0124.96
Sư phạm Lịch sửC00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X7328.39
Sư phạm Địa lýC00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X7728.55
Sư phạm Âm nhạcN0122
Sư phạm Mỹ thuậtH0022
Sư phạm Tiếng AnhB08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8127.19
Sư phạm Tiếng AnhA0127.18
Sư phạm Tiếng AnhD0726.25
Sư phạm Khoa học tự nhiênB0024.34
Sư phạm Khoa học tự nhiênC0126.49
Sư phạm Khoa học tự nhiênD0723.93
Sư phạm Khoa học tự nhiênA02; A03; A04; A05; A06; B01; B02; B03; B08; C02; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X1625.55
Sư phạm Khoa học tự nhiênA0124.86
Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X7727.18
Ngôn ngữ AnhB08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.8
Ngôn ngữ AnhA0124.79
Ngôn ngữ AnhD0723.86
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0723.62
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.56
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0124.55
Lịch sửC00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X7327.02
Tâm lý họcB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0422.25
Tâm lý họcC0123.87
Địa lý họcC00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X7726.84
Quốc tế họcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421
Việt Nam họcB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421
Việt Nam họcC0122.62
Thông tin - Thư việnC0125.1
Thông tin - Thư việnD0123.48
Thông tin - Thư việnB03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; 26.48
Quản trị kinh doanhA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.25
Quản trị kinh doanhA0020.93
Quản trị kinh doanhA0120.24
Quản trị kinh doanhB0019.72
Quản trị kinh doanhC0121.87
Quản trị kinh doanhD0719.31
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0118.99
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0018.47
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0120.62
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.06
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5719
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.68
Kinh doanh quốc tếA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721.31
Kinh doanh quốc tếA0021.99
Kinh doanh quốc tếA0121.3
Kinh doanh quốc tếB0020.78
Kinh doanh quốc tếC0122.93
Kinh doanh quốc tếD0720.37
Tài chính - Ngân hàngA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.01
Tài chính - Ngân hàngA0020.69
Tài chính - Ngân hàngA0120
Tài chính - Ngân hàngB0019.48
Tài chính - Ngân hàngC0121.63
Tài chính - Ngân hàngD0719.07
Kế toánB0019.42
Kế toánC0121.57
Kế toánD0719.01
Kế toánA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5719.95
Kế toánA0020.63
Kế toánA0119.94
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5719.25
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.93
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0119.24
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0018.72
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0120.87
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.31
Kiểm toánA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721.71
Kiểm toánA0022.39
Kiểm toánA0121.7
Kiểm toánB0021.18
Kiểm toánC0123.33
Kiểm toánD0720.77
Quản trị văn phòngB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.7
Quản trị văn phòngC0123.32
LuậtB03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.58
LuậtC0123.2
Khoa học môi trườngA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5718.72
Khoa học môi trườngA0019.93
Khoa học môi trườngA0119.24
Khoa học môi trườngC0120.87
Khoa học môi trườngD0119.25
Khoa học môi trườngD0718.31
Khoa học dữ liệuC0122.99
Khoa học dữ liệuD0121.37
Khoa học dữ liệuD0720.43
Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 22.05
Khoa học dữ liệuA0121.36
Khoa học dữ liệuB0020.84
Toán ứng dụngA00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5724.54
Toán ứng dụngA0123.85
Toán ứng dụngB0023.33
Toán ứng dụngC0125.48
Toán ứng dụngD0123.86
Toán ứng dụngD0722.92
Kỹ thuật phần mềmA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721
Kỹ thuật phần mềmA0021.68
Kỹ thuật phần mềmA0120.99
Kỹ thuật phần mềmB0020.47
Kỹ thuật phần mềmC0122.62
Kỹ thuật phần mềmD0720.06
Trí tuệ nhân tạoB0021.47
Trí tuệ nhân tạoC0123.62
Trí tuệ nhân tạoD0721.06
Trí tuệ nhân tạoA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5722
Trí tuệ nhân tạoA0022.68
Trí tuệ nhân tạoA0121.99
Công nghệ thông tinA02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721
Công nghệ thông tinA0021.68
Công nghệ thông tinA0120.99
Công nghệ thông tinB0020.47
Công nghệ thông tinC0122.62
Công nghệ thông tinD0720.06
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0121
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0020.48
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0122.63
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0720.07
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721.01
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0021.69
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửD0720.61
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5721.54
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0022.23
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửB0021.02
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửC0123.17
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửD0121.55
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.24
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA0020.93
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngB0019.72
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngC0121.87
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngD0120.25
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngD0719.31
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA0118.95
Công nghệ kỹ thuật môi trườngC0120.58
Công nghệ kỹ thuật môi trườngD0118.96
Công nghệ kỹ thuật môi trườngD0718.02
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5718.43
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA0019.64
Kỹ thuật điệnA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; 19.93
Kỹ thuật điệnA0020.62
Kỹ thuật điệnB0019.41
Kỹ thuật điệnC0121.56
Kỹ thuật điệnD0119.94
Kỹ thuật điệnD0719
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; 19.96
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA0020.65
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngB0019.44
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngC0121.59
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD0119.97
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngD0719.03
Du lịchB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.95
Du lịchC0123.57
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA0120.82
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngB0020.3
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC0122.45
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngD0719.89
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.83
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA0021.51

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quản lý giáo dụcNL122.59Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ AnhNL124.8Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)NL124.56Điểm đã được quy đổi
Lịch sửNL127.02Điểm đã được quy đổi
Tâm lý họcNL122.25Điểm đã được quy đổi
Địa lý họcNL126.84Điểm đã được quy đổi
Quốc tế họcNL121Điểm đã được quy đổi
Việt Nam họcNL121Điểm đã được quy đổi
Thông tin - Thư việnNL126.48Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanhNL120.25Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)NL119Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh quốc tếNL121.31Điểm đã được quy đổi
Tài chính - Ngân hàngNL120.01Điểm đã được quy đổi
Kế toánNL119.95Điểm đã được quy đổi
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)NL119.25Điểm đã được quy đổi
Kiểm toánNL121.71Điểm đã được quy đổi
Quản trị văn phòngNL121.7Điểm đã được quy đổi
LuậtNL121.58Điểm đã được quy đổi
Khoa học môi trườngNL118.72Điểm đã được quy đổi
Khoa học dữ liệuNL122.05Điểm đã được quy đổi
Toán ứng dụngNL124.54Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật phần mềmNL121Điểm đã được quy đổi
Trí tuệ nhân tạoNL122Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tinNL121Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)NL121.01Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửNL121.54Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngNL120.24Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật môi trườngNL118.43Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật điệnNL119.93Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngNL119.96Điểm đã được quy đổi
Du lịchNL121.95Điểm đã được quy đổi
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngNL120.83Điểm đã được quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Quản lý giáo dụcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0422.59Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.8Điểm đã được quy đổi
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.56Điểm đã được quy đổi
Lịch sửC00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X7327.02Điểm đã được quy đổi
Tâm lý họcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0422.25Điểm đã được quy đổi
Địa lý họcC00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X7726.84Điểm đã được quy đổi
Quốc tế họcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421Điểm đã được quy đổi
Việt Nam họcB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421Điểm đã được quy đổi
Thông tin - Thư việnB03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; 26.48Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.25Điểm đã được quy đổi
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 19Điểm đã được quy đổi
Kinh doanh quốc tếA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21.31Điểm đã được quy đổi
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.01Điểm đã được quy đổi
Kế toánA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 19.95Điểm đã được quy đổi
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 19.25Điểm đã được quy đổi
Kiểm toánA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21.71Điểm đã được quy đổi
Quản trị văn phòngB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.7Điểm đã được quy đổi
LuậtB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.58Điểm đã được quy đổi
Khoa học môi trườngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 18.72Điểm đã được quy đổi
Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 22.05Điểm đã được quy đổi
Toán ứng dụngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 24.54Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21Điểm đã được quy đổi
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 22Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21Điểm đã được quy đổi
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21.01Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 21.54Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thôngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.24Điểm đã được quy đổi
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 18.43Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật điệnA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 19.93Điểm đã được quy đổi
Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 19.96Điểm đã được quy đổi
Du lịchB03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0421.95Điểm đã được quy đổi
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.83Điểm đã được quy đổi

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây