Điểm chuẩn vào trường SGU - Đại Học Sài Gòn năm 2025
Điểm chuẩn SGU - Đại học Sài Gòn 2025 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả thi ĐGNL của ĐHQG HCM và xét kết quả kỳ thi đánh giá đầu vào trên máy tính chính thức công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản lý giáo dục | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.59 | |
Quản lý giáo dục | C01 | 24.21 | |
Giáo dục Mầm non | M01; M02 | 24.2 | |
Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.12 | |
Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.5 | |
Giáo dục chính trị | D01 | 24.04 | |
Giáo dục chính trị | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | 25.66 | |
Sư phạm Toán học | D01 | 27.22 | |
Sư phạm Toán học | D07 | 26.28 | |
Sư phạm Toán học | A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 27.9 | |
Sư phạm Toán học | A01 | 27.21 | |
Sư phạm Toán học | B00 | 26.69 | |
Sư phạm Toán học | C01 | 28.84 | |
Sư phạm Vật lý | A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08 | 28.33 | |
Sư phạm Vật lý | A01 | 27.64 | |
Sư phạm Vật lý | C01 | 29.27 | |
Sư phạm Hoá học | A00; A05; A06; C02; X09; X10; X11; X12 | 28.98 | |
Sư phạm Hoá học | B00 | 27.77 | |
Sư phạm Hoá học | D07 | 27.36 | |
Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 24.77 | |
Sư phạm Ngữ văn | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | 26.58 | |
Sư phạm Ngữ văn | D01 | 24.96 | |
Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 | 28.39 | |
Sư phạm Địa lý | C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 | 28.55 | |
Sư phạm Âm nhạc | N01 | 22 | |
Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22 | |
Sư phạm Tiếng Anh | B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 27.19 | |
Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 27.18 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D07 | 26.25 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 24.34 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | C01 | 26.49 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 23.93 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A02; A03; A04; A05; A06; B01; B02; B03; B08; C02; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 25.55 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 24.86 | |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C03; C04; C07; C09; C10; C11; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77 | 27.18 | |
Ngôn ngữ Anh | B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 24.8 | |
Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.79 | |
Ngôn ngữ Anh | D07 | 23.86 | |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 23.62 | |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 24.56 | |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01 | 24.55 | |
Lịch sử | C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 | 27.02 | |
Tâm lý học | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.25 | |
Tâm lý học | C01 | 23.87 | |
Địa lý học | C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 | 26.84 | |
Quốc tế học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | |
Việt Nam học | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | |
Việt Nam học | C01 | 22.62 | |
Thông tin - Thư viện | C01 | 25.1 | |
Thông tin - Thư viện | D01 | 23.48 | |
Thông tin - Thư viện | B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; | 26.48 | |
Quản trị kinh doanh | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 20.25 | |
Quản trị kinh doanh | A00 | 20.93 | |
Quản trị kinh doanh | A01 | 20.24 | |
Quản trị kinh doanh | B00 | 19.72 | |
Quản trị kinh doanh | C01 | 21.87 | |
Quản trị kinh doanh | D07 | 19.31 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01 | 18.99 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | B00 | 18.47 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 20.62 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.06 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 19 | |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 19.68 | |
Kinh doanh quốc tế | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.31 | |
Kinh doanh quốc tế | A00 | 21.99 | |
Kinh doanh quốc tế | A01 | 21.3 | |
Kinh doanh quốc tế | B00 | 20.78 | |
Kinh doanh quốc tế | C01 | 22.93 | |
Kinh doanh quốc tế | D07 | 20.37 | |
Tài chính - Ngân hàng | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 20.01 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00 | 20.69 | |
Tài chính - Ngân hàng | A01 | 20 | |
Tài chính - Ngân hàng | B00 | 19.48 | |
Tài chính - Ngân hàng | C01 | 21.63 | |
Tài chính - Ngân hàng | D07 | 19.07 | |
Kế toán | B00 | 19.42 | |
Kế toán | C01 | 21.57 | |
Kế toán | D07 | 19.01 | |
Kế toán | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 19.95 | |
Kế toán | A00 | 20.63 | |
Kế toán | A01 | 19.94 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 19.25 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 19.93 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01 | 19.24 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | B00 | 18.72 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 20.87 | |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.31 | |
Kiểm toán | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.71 | |
Kiểm toán | A00 | 22.39 | |
Kiểm toán | A01 | 21.7 | |
Kiểm toán | B00 | 21.18 | |
Kiểm toán | C01 | 23.33 | |
Kiểm toán | D07 | 20.77 | |
Quản trị văn phòng | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.7 | |
Quản trị văn phòng | C01 | 23.32 | |
Luật | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.58 | |
Luật | C01 | 23.2 | |
Khoa học môi trường | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 18.72 | |
Khoa học môi trường | A00 | 19.93 | |
Khoa học môi trường | A01 | 19.24 | |
Khoa học môi trường | C01 | 20.87 | |
Khoa học môi trường | D01 | 19.25 | |
Khoa học môi trường | D07 | 18.31 | |
Khoa học dữ liệu | C01 | 22.99 | |
Khoa học dữ liệu | D01 | 21.37 | |
Khoa học dữ liệu | D07 | 20.43 | |
Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22.05 | |
Khoa học dữ liệu | A01 | 21.36 | |
Khoa học dữ liệu | B00 | 20.84 | |
Toán ứng dụng | A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 24.54 | |
Toán ứng dụng | A01 | 23.85 | |
Toán ứng dụng | B00 | 23.33 | |
Toán ứng dụng | C01 | 25.48 | |
Toán ứng dụng | D01 | 23.86 | |
Toán ứng dụng | D07 | 22.92 | |
Kỹ thuật phần mềm | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21 | |
Kỹ thuật phần mềm | A00 | 21.68 | |
Kỹ thuật phần mềm | A01 | 20.99 | |
Kỹ thuật phần mềm | B00 | 20.47 | |
Kỹ thuật phần mềm | C01 | 22.62 | |
Kỹ thuật phần mềm | D07 | 20.06 | |
Trí tuệ nhân tạo | B00 | 21.47 | |
Trí tuệ nhân tạo | C01 | 23.62 | |
Trí tuệ nhân tạo | D07 | 21.06 | |
Trí tuệ nhân tạo | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 22 | |
Trí tuệ nhân tạo | A00 | 22.68 | |
Trí tuệ nhân tạo | A01 | 21.99 | |
Công nghệ thông tin | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21 | |
Công nghệ thông tin | A00 | 21.68 | |
Công nghệ thông tin | A01 | 20.99 | |
Công nghệ thông tin | B00 | 20.47 | |
Công nghệ thông tin | C01 | 22.62 | |
Công nghệ thông tin | D07 | 20.06 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01 | 21 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | B00 | 20.48 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 22.63 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 20.07 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.01 | |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00 | 21.69 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 | 20.61 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.54 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 22.23 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | B00 | 21.02 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 23.17 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 | 21.55 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 20.24 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00 | 20.93 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | B00 | 19.72 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | C01 | 21.87 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | D01 | 20.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | D07 | 19.31 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 | 18.95 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 | 20.58 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 | 18.96 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 18.02 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 18.43 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 19.64 | |
Kỹ thuật điện | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.93 | |
Kỹ thuật điện | A00 | 20.62 | |
Kỹ thuật điện | B00 | 19.41 | |
Kỹ thuật điện | C01 | 21.56 | |
Kỹ thuật điện | D01 | 19.94 | |
Kỹ thuật điện | D07 | 19 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.96 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 20.65 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | B00 | 19.44 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 | 21.59 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 | 19.97 | |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 19.03 | |
Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.95 | |
Du lịch | C01 | 23.57 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 | 20.82 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | B00 | 20.3 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01 | 22.45 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D07 | 19.89 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.83 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 21.51 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản lý giáo dục | NL1 | 22.59 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | NL1 | 24.8 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | NL1 | 24.56 | Điểm đã được quy đổi |
Lịch sử | NL1 | 27.02 | Điểm đã được quy đổi |
Tâm lý học | NL1 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi |
Địa lý học | NL1 | 26.84 | Điểm đã được quy đổi |
Quốc tế học | NL1 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Việt Nam học | NL1 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Thông tin - Thư viện | NL1 | 26.48 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị kinh doanh | NL1 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | NL1 | 19 | Điểm đã được quy đổi |
Kinh doanh quốc tế | NL1 | 21.31 | Điểm đã được quy đổi |
Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 20.01 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán | NL1 | 19.95 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | NL1 | 19.25 | Điểm đã được quy đổi |
Kiểm toán | NL1 | 21.71 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị văn phòng | NL1 | 21.7 | Điểm đã được quy đổi |
Luật | NL1 | 21.58 | Điểm đã được quy đổi |
Khoa học môi trường | NL1 | 18.72 | Điểm đã được quy đổi |
Khoa học dữ liệu | NL1 | 22.05 | Điểm đã được quy đổi |
Toán ứng dụng | NL1 | 24.54 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Trí tuệ nhân tạo | NL1 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin | NL1 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | NL1 | 21.01 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | NL1 | 21.54 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | NL1 | 20.24 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | NL1 | 18.43 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật điện | NL1 | 19.93 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 19.96 | Điểm đã được quy đổi |
Du lịch | NL1 | 21.95 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL1 | 20.83 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản lý giáo dục | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.59 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 24.8 | Điểm đã được quy đổi |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 24.56 | Điểm đã được quy đổi |
Lịch sử | C00; C03; C07; C10; C12; D14; X70; X71; X72; X73 | 27.02 | Điểm đã được quy đổi |
Tâm lý học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.25 | Điểm đã được quy đổi |
Địa lý học | C00; C04; C09; C11; C13; D15; X74; X75; X76; X77 | 26.84 | Điểm đã được quy đổi |
Quốc tế học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Việt Nam học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Thông tin - Thư viện | B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; | 26.48 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 19 | Điểm đã được quy đổi |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21.31 | Điểm đã được quy đổi |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.01 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 19.95 | Điểm đã được quy đổi |
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 19.25 | Điểm đã được quy đổi |
Kiểm toán | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21.71 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị văn phòng | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.7 | Điểm đã được quy đổi |
Luật | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.58 | Điểm đã được quy đổi |
Khoa học môi trường | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18.72 | Điểm đã được quy đổi |
Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22.05 | Điểm đã được quy đổi |
Toán ứng dụng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 24.54 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21.01 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 21.54 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.24 | Điểm đã được quy đổi |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 18.43 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 19.93 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 19.96 | Điểm đã được quy đổi |
Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.95 | Điểm đã được quy đổi |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.83 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Sài Gòn sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây