1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
3 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
4 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
5 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
6 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
7 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
8 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
9 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
10 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
11 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
12 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | Xem chi tiết |
13 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
14 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
15 | X17; A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
16 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | Xem chi tiết |
17 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
18 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
19 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | Xem chi tiết |
20 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
21 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Xem chi tiết |
22 | V02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
23 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
24 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
25 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | Xem chi tiết |
26 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
27 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
28 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | Xem chi tiết |
29 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | Xem chi tiết |
30 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
31 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Xem chi tiết |
32 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
33 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
34 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
35 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
36 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | Xem chi tiết |
37 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | Xem chi tiết |
38 | AH4 | Toán, Sinh học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
39 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | Xem chi tiết |
40 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | Xem chi tiết |
41 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
42 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
43 | X13; B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | Xem chi tiết |
44 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
45 | X09; A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | Xem chi tiết |
46 | A15 | Toán, KHTN, GDKTPL | Xem chi tiết |
47 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
48 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
49 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
50 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
51 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | Xem chi tiết |
52 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | Xem chi tiết |
53 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Xem chi tiết |
54 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | Xem chi tiết |
55 | C11 | Ngữ văn, Địa lí, Hóa học | Xem chi tiết |
56 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | Xem chi tiết |
57 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | Xem chi tiết |
58 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
59 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
60 | A16 | Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Xem chi tiết |
61 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
62 | X59 | Ngữ văn, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
63 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
64 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
65 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
66 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
67 | X71; TH11 | Ngữ văn, Lịch sử, Tin học | Xem chi tiết |
68 | Y07 | Ngữ văn, GDKTPL, Tin học | Xem chi tiết |
69 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Xem chi tiết |
70 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | Xem chi tiết |
71 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
72 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
73 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
74 | V10 | Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
75 | X62; C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | Xem chi tiết |
76 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | Xem chi tiết |
77 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | Xem chi tiết |