Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 năm 2025

Khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X07, A0C, TH3, TH4 gồm các môn Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 với tổ hợp Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Xem 62 trường xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Xem chi tiết

Xem 228 ngành xét tuyển khối X07, A0C, TH3, TH4 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM59 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
4DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM21 ngànhXem chi tiết
6ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
7GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
8DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
10PKAĐại Học Phenikaa6 ngànhXem chi tiết
11TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một4 ngànhXem chi tiết
12DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
13QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM11 ngànhXem chi tiết
14HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
15DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
16TCTĐại Học Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
17DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
18SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
19DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
20DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng10 ngànhXem chi tiết
21SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
22QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
23KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
24KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
25DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngànhXem chi tiết
26NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
27MBSTrường Đại Học Mở TPHCM8 ngànhXem chi tiết
28DPDTrường Đại Học Phương Đông3 ngànhXem chi tiết
29KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
30DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
31DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
32CMCTrường Đại Học CMC15 ngànhXem chi tiết
33NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành6 ngànhXem chi tiết
34DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
35DDTĐại Học Duy Tân4 ngànhXem chi tiết
36DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
37TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
38DADTrường Đại Học Đông Á14 ngànhXem chi tiết
39NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
40DTDTrường Đại Học Tây Đô4 ngànhXem chi tiết
41DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
42DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
43TTGTrường Đại Học Tiền Giang5 ngànhXem chi tiết
44PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
45LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp3 ngànhXem chi tiết
46DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
47EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông7 ngànhXem chi tiết
48DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
49HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
50VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì5 ngànhXem chi tiết
51DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị1 ngànhXem chi tiết
52DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
53DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
54HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
55DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
56DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang4 ngànhXem chi tiết
57TTBTrường Đại Học Tây Bắc1 ngànhXem chi tiết
58TDLTrường Đại Học Đà Lạt8 ngànhXem chi tiết
59BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
60D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang1 ngànhXem chi tiết
61CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định5 ngànhXem chi tiết
62CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)