Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 24 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; X06; X07; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; X06; X07; X26; X27 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; X06; X07; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; X06; X07; X26; X27 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X27 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: