Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3 - Toán, Lí, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thành Đô xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3 - Toán, Lí, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0C, TH3 - Trường Đại học Thành Đô

Mã trường: TDD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: