Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3 - Toán, Lí, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp A0C, TH3 - Toán, Lí, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0C, TH3 - Trường Đại Học Tiền Giang

Mã trường: TTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201ĐH Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510103ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510203ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718.58
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510303ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.58

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: