Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510103 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510201 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510203 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18.58 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510303 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: