Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 năm 2025

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm các môn Toán, Vật lí, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Xem 105 trường xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Xem 231 ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM48 ngànhXem chi tiết
2BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
6GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải35 ngànhXem chi tiết
7KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngànhXem chi tiết
8DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
9IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM21 ngànhXem chi tiết
10ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân1 ngànhXem chi tiết
11GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
12DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
14PKAĐại Học Phenikaa20 ngànhXem chi tiết
15TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết
16KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
17YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
18DTLTrường Đại Học Thăng Long5 ngànhXem chi tiết
19TLATrường Đại Học Thủy Lợi24 ngànhXem chi tiết
20QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM23 ngànhXem chi tiết
21DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng24 ngànhXem chi tiết
22QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
23DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
24TCTĐại Học Cần Thơ15 ngànhXem chi tiết
25QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
26SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
27DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
28SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
29SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
30HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
31DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng30 ngànhXem chi tiết
32GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)14 ngànhXem chi tiết
33BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
34QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM2 ngànhXem chi tiết
35THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngànhXem chi tiết
36LDATrường Đại Học Công Đoàn3 ngànhXem chi tiết
37QSATrường Đại Học An Giang3 ngànhXem chi tiết
38SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngànhXem chi tiết
39QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
40TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
41DQNTrường Đại Học Quy Nhơn6 ngànhXem chi tiết
42HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
43DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
44DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
45HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
46DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
47DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
48KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ26 ngànhXem chi tiết
49QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
50KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
51DVTTrường Đại Học Trà Vinh13 ngànhXem chi tiết
52NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngànhXem chi tiết
53XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
54MBSTrường Đại Học Mở TPHCM22 ngànhXem chi tiết
55MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất10 ngànhXem chi tiết
56DPDTrường Đại Học Phương Đông4 ngànhXem chi tiết
57KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
58DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
59UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
60DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng14 ngànhXem chi tiết
61CMCTrường Đại Học CMC15 ngànhXem chi tiết
62NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
63DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
64HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
65DDTĐại Học Duy Tân4 ngànhXem chi tiết
66DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngànhXem chi tiết
67HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng5 ngànhXem chi tiết
68DVLTrường Đại Học Văn Lang8 ngànhXem chi tiết
69DDNTrường Đại Học Đại Nam5 ngànhXem chi tiết
70DADTrường Đại Học Đông Á13 ngànhXem chi tiết
71TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngànhXem chi tiết
72NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
73DTDTrường Đại Học Tây Đô13 ngànhXem chi tiết
74DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
75VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
76DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương5 ngànhXem chi tiết
77PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
78DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM4 ngànhXem chi tiết
79LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp8 ngànhXem chi tiết
80DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngànhXem chi tiết
81DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
82EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngànhXem chi tiết
83DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
84DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
85HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
86NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
87VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì5 ngànhXem chi tiết
88SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn3 ngànhXem chi tiết
89UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
90DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
91DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
92DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
93HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
94MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây5 ngànhXem chi tiết
95DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
96TTBTrường Đại Học Tây Bắc8 ngànhXem chi tiết
97TDLTrường Đại Học Đà Lạt8 ngànhXem chi tiết
98BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
99D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang2 ngànhXem chi tiết
100CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định5 ngànhXem chi tiết
101VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng13 ngànhXem chi tiết
102CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
103C10Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn2 ngànhXem chi tiết
104HFHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự4 ngànhXem chi tiết
105DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự18 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)