Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X03; TH8; K22; E01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 năm 2025

Khối X03; TH8; K22; E01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X03; TH8; K22; E01 gồm các môn Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 với tổ hợp Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Xem 48 trường xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Xem chi tiết

Xem 216 ngành xét tuyển khối X03; TH8; K22; E01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM2 ngànhXem chi tiết
2IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
3ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
4GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM53 ngànhXem chi tiết
5CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngànhXem chi tiết
7HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
8CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
9ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
10TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một12 ngànhXem chi tiết
11HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam5 ngànhXem chi tiết
12SGDTrường Đại Học Sài Gòn32 ngànhXem chi tiết
13DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
14TSNTrường Đại Học Nha Trang31 ngànhXem chi tiết
15HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
16THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngànhXem chi tiết
17KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
18SPDTrường Đại Học Đồng Tháp3 ngànhXem chi tiết
19DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
20DBLTrường Đại Học Bạc Liêu2 ngànhXem chi tiết
21DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
22MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
23GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải66 ngànhXem chi tiết
24VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
25DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
26CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
27NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành3 ngànhXem chi tiết
28DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
29DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt2 ngànhXem chi tiết
30DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
31TTGTrường Đại Học Tiền Giang9 ngànhXem chi tiết
32LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp20 ngànhXem chi tiết
33DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
34LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai10 ngànhXem chi tiết
35DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM8 ngànhXem chi tiết
36CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
37SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
38TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương8 ngànhXem chi tiết
39HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
40LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
41XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung14 ngànhXem chi tiết
42DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
43XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
44TDLTrường Đại Học Đà Lạt6 ngànhXem chi tiết
45D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang3 ngànhXem chi tiết
46CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
47CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
48CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X03; TH8; K22; E01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)