Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp TH8; K22; E01 - Toán, Văn, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối TH8; K22; E01 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCMB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu TiênB00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)
Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: