SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 55 ngành | Xem chi tiết |
DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 20 ngành | Xem chi tiết |
HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 24 ngành | Xem chi tiết |
DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16 ngành | Xem chi tiết |
HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26 ngành | Xem chi tiết |
QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 32 ngành | Xem chi tiết |
DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 3 ngành | Xem chi tiết |
SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 1 ngành | Xem chi tiết |
LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành | Xem chi tiết |
TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 17 ngành | Xem chi tiết |
THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 1 ngành | Xem chi tiết |
MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
QSA | Trường Đại Học An Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 12 ngành | Xem chi tiết |
QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 10 ngành | Xem chi tiết |
HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 4 ngành | Xem chi tiết |
HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 16 ngành | Xem chi tiết |
DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 7 ngành | Xem chi tiết |
DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 5 ngành | Xem chi tiết |
KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 24 ngành | Xem chi tiết |
DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 3 ngành | Xem chi tiết |
NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 7 ngành | Xem chi tiết |
GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 ngành | Xem chi tiết |
VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 10 ngành | Xem chi tiết |
DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 10 ngành | Xem chi tiết |
DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
DDT | Đại Học Duy Tân | 24 ngành | Xem chi tiết |
DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 3 ngành | Xem chi tiết |
HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 6 ngành | Xem chi tiết |
TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 4 ngành | Xem chi tiết |
TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
DAD | Trường Đại Học Đông Á | 32 ngành | Xem chi tiết |
TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 12 ngành | Xem chi tiết |
NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 2 ngành | Xem chi tiết |
DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành | Xem chi tiết |
DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 51 ngành | Xem chi tiết |
DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 14 ngành | Xem chi tiết |
DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 24 ngành | Xem chi tiết |
DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 16 ngành | Xem chi tiết |
DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 20 ngành | Xem chi tiết |
DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 5 ngành | Xem chi tiết |
EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 10 ngành | Xem chi tiết |
DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 16 ngành | Xem chi tiết |
LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 17 ngành | Xem chi tiết |
DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 13 ngành | Xem chi tiết |
DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 13 ngành | Xem chi tiết |
DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |