| BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 32 ngành | Xem chi tiết |
| TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 16 ngành | Xem chi tiết |
| SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
| KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 3 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 46 ngành | Xem chi tiết |
| DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 18 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 18 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 5 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 24 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 28 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 14 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
| DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 23 ngành | Xem chi tiết |
| BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 13 ngành | Xem chi tiết |
| QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 4 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 2 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 36 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 2 ngành | Xem chi tiết |
| QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
| KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 8 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
| MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 26 ngành | Xem chi tiết |
| GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 67 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 3 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 18 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 11 ngành | Xem chi tiết |
| HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 17 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 12 ngành | Xem chi tiết |
| HCB | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HCN | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
| QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
| BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 13 ngành | Xem chi tiết |
| MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 11 ngành | Xem chi tiết |
| DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 16 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 8 ngành | Xem chi tiết |
| THU | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 9 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
| NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
| VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 3 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 1 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 4 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 24 ngành | Xem chi tiết |
| XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 13 ngành | Xem chi tiết |
| XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
| VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 19 ngành | Xem chi tiết |