Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X26, K01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X26, K01 năm 2025

Khối X26, K01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X26, K01 gồm các môn Toán, Tiếng Anh, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X26, K01 với tổ hợp Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Xem 106 trường xét tuyển khối X26, K01 - Xem chi tiết

Xem 199 ngành xét tuyển khối X26, K01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X26, K01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
2BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
3TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngànhXem chi tiết
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
6KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã3 ngànhXem chi tiết
7IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM6 ngànhXem chi tiết
8HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
9ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
10GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
11DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngànhXem chi tiết
12DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM5 ngànhXem chi tiết
13HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam18 ngànhXem chi tiết
14PKAĐại Học Phenikaa18 ngànhXem chi tiết
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
16DTLTrường Đại Học Thăng Long5 ngànhXem chi tiết
17TLATrường Đại Học Thủy Lợi24 ngànhXem chi tiết
18QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM12 ngànhXem chi tiết
19DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng28 ngànhXem chi tiết
20QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
21TCTĐại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
22DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
23QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngànhXem chi tiết
24SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
25SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
26SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngànhXem chi tiết
27QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
28DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng23 ngànhXem chi tiết
29BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
30QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM2 ngànhXem chi tiết
31THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngànhXem chi tiết
32MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
33QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
34SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
35QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
36TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngànhXem chi tiết
37DQNTrường Đại Học Quy Nhơn17 ngànhXem chi tiết
38DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng36 ngànhXem chi tiết
39DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
40HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngànhXem chi tiết
41DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
42NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM1 ngànhXem chi tiết
43DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngànhXem chi tiết
44DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
45DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
46QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
47KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
48DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngànhXem chi tiết
49NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
50XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
51MBSTrường Đại Học Mở TPHCM26 ngànhXem chi tiết
52GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải67 ngànhXem chi tiết
53MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
54DPDTrường Đại Học Phương Đông3 ngànhXem chi tiết
55VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
56KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
57DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
58UKHTrường Đại học Khánh Hòa1 ngànhXem chi tiết
59DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
60CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
61NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngànhXem chi tiết
62DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
63DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
64HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
65DDTĐại Học Duy Tân18 ngànhXem chi tiết
66DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ11 ngànhXem chi tiết
67HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng12 ngànhXem chi tiết
68TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
69DVLTrường Đại Học Văn Lang17 ngànhXem chi tiết
70DDNTrường Đại Học Đại Nam12 ngànhXem chi tiết
71DADTrường Đại Học Đông Á12 ngànhXem chi tiết
72HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
73HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
74QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
75TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)6 ngànhXem chi tiết
76DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngànhXem chi tiết
77DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngànhXem chi tiết
78VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
79BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu13 ngànhXem chi tiết
80DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
81DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM13 ngànhXem chi tiết
82DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngànhXem chi tiết
83THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
84EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngànhXem chi tiết
85DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
86DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế1 ngànhXem chi tiết
87DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngànhXem chi tiết
88NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngànhXem chi tiết
89VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngànhXem chi tiết
90DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngànhXem chi tiết
91TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương8 ngànhXem chi tiết
92DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
93DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
94HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
95MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây1 ngànhXem chi tiết
96LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
97GDUTrường Đại Học Gia Định4 ngànhXem chi tiết
98XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung13 ngànhXem chi tiết
99DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
100XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
101TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
102TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
103D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang1 ngànhXem chi tiết
104VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
105CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
106CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X26, K01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)