Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 25.85 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.3 | |||
| 4 | Kế toán CLC | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 19.2 | |||
| 5 | Kiểm toán | A01; X26 | 24.88 | |||
| A00; A01; D01; D07; X26; X78 | 21.8 | |||||
| 6 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 17.1 | |||
| 7 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | |||
| 8 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.5 | |||
| 9 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X26 | 20 | |||
| 10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | |||
| 11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 22.2 | |||
| 12 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | 23.6 | |||
| 13 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.14 | |||
| 14 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.65 | |||
| 15 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.77 | |||
| 16 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 21.02 | |||
| 17 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 20.15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A01; X26 | 24.84 | |||
| 2 | Kế toán | A01; X26 | 23.97 | |||
| 3 | Kế toán CLC | A01; X26 | 22.81 | |||
| 4 | Kiểm toán | |||||
| 5 | Khoa học dữ liệu | A01; X26 | 21.11 | |||
| 6 | Toán ứng dụng | A01; X26 | 23.26 | |||
| 7 | Kỹ thuật phần mềm | A01; X26 | 23.26 | 21 | ||
| 8 | Trí tuệ nhân tạo | A01; X26 | 23.7 | |||
| 9 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 24.76 | 20 | ||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; X26 | 25.04 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; X26 | 26.06 | |||
| 12 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A01; X26 | 23.82 | |||
| 13 | Kỹ thuật điện | A01; X26 | 24.23 | 19 | ||
| 14 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; X26 | 24.31 | 19 | ||
| 15 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A01; X26 | 24.49 | 19 | ||
| 16 | Kỹ thuật xây dựng | A01; X26 | 23.83 | 19 | ||