Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480201LKDTNN | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A01; C01; C04; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C01; C04; X26 | ||||
7510605LKDTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LKDTNN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26
Điểm chuẩn 2024: