Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15; X25; X26; X78 | 15 | |||
| 2 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 15 | |||
| 3 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 15 | |||
| 4 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | |||||
| 5 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 15 | |||
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 15 | |||
| 7 | Trí tuệ nhân tạo | |||||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 15 | |||
| A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 15 | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X06; X26 | 15 | |||
| 10 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15; X25; X26; X78 | 18 | |||
| 2 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 18 | |||
| 3 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 18 | |||
| 4 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | |||||
| 5 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 18 | |||
| 6 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 18 | |||
| 7 | Trí tuệ nhân tạo | |||||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 18 | |||
| A00; A01; A02; C01; D01; X06; X08; X25; X26 | 18 | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; X01; X06; X26 | 18 | |||
| 10 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | 18 | |||