Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26 | 23.48 | |||
| 2 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; D07; X26 | 22.76 | |||
| 3 | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi số | A00; A01; D01; D07; X26 | 21.5 | |||
| 4 | Hệ thống thông tin quản lý (tiếng Anh bán phần) | A00; A01; D01; D07; X26 | 20.35 | |||
| 5 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X26 | 20.5 | |||
| 6 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X26 | 19.49 | |||