Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; H0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
7340114Digital MarketingĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340120Kinh doanh quốc tế (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340205Công nghệ tài chính (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)ĐT THPTA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: