Điểm thi Tuyển sinh 247

Các tổ hợp xét tuyển nhóm ngành Du lịch-Khách sạn

Tìm môn học lựa chọn phù hợp với định hướng ngành, nghề là một bước quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuyensinh247.com sẽ giúp em tìm môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp, nhóm ngành, ngành và trường Đại học mà em quan tâm. Từ đó, giúp các em có thêm thông tin tham khảo trước khi đưa ra quyết định chọn môn lựa chọn, tổ hợp phù hợp.

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Du lịch-Khách sạn - Xem chi tiết

2. Danh sách các ngành thuộc Nhóm ngành Du lịch-Khách sạn - Xem chi tiết

1. Danh sách tổ hợp được sử dụng để xét tuyển Nhóm ngành Du lịch-Khách sạn

STTTổ hợpMôn chi tiết
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhXem chi tiết
2C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
4C04Ngữ văn, Toán, Địa líXem chi tiết
5X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPLXem chi tiết
6C03Ngữ văn, Toán, Lịch sửXem chi tiết
7A00Toán, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
8D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
9D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
10C01Ngữ văn, Toán, Vật líXem chi tiết
11D09Toán, Lịch sử, Tiếng AnhXem chi tiết
12D07Toán, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
13D10Toán, Địa lí, Tiếng AnhXem chi tiết
14C02Ngữ văn, Toán, Hóa họcXem chi tiết
15X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin họcXem chi tiết
16X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng AnhXem chi tiết
17A07Toán, Lịch sử, Địa líXem chi tiết
18X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
19X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
20X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPLXem chi tiết
21X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPLXem chi tiết
22B03Toán, Sinh học, Ngữ vănXem chi tiết
23HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng AnhXem chi tiết
24A06Toán, Hóa học, Địa líXem chi tiết
25A04Toán, Vật lí, Địa líXem chi tiết
26A03Toán, Vật lí, Lịch sửXem chi tiết
27A05Toán, Hóa học, Lịch sửXem chi tiết
28C09Ngữ văn, Địa lí, Vật líXem chi tiết
29X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
30X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPLXem chi tiết
31C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa họcXem chi tiết
32D08Toán, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
33C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật líXem chi tiết
34B00Toán, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
35C13Ngữ văn, Sinh học, Địa líXem chi tiết
36D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng AnhXem chi tiết
37C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
38X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
39C11Ngữ văn, Địa lí, Hóa họcXem chi tiết
40B02Toán, Sinh học, Địa líXem chi tiết
41B01Toán, Lịch sử, Sinh họcXem chi tiết
42C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
43C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh họcXem chi tiết
44C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa họcXem chi tiết
45X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPLXem chi tiết
46X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPLXem chi tiết
47A02Toán, Vật lí, Sinh họcXem chi tiết
48D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng AnhXem chi tiết
49K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đềXem chi tiết
50X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
51X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin họcXem chi tiết
52X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin họcXem chi tiết
53D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng AnhXem chi tiết
54X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
55D04Ngữ văn, Toán, Tiếng TrungXem chi tiết
56A15Toán, KHTN, GDKTPLXem chi tiết
57A16Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ vănXem chi tiết
58X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
59AH3Toán, Vật lí, Tiếng HànXem chi tiết
60AH2Toán, Hóa học, Tiếng HànXem chi tiết
61X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPLXem chi tiết
62X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
63X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
64X10, TH4Toán, Hoá, TinXem chi tiết
65X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
66X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
67X14Toán, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
68X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
69Y07Ngữ văn, GDKTPL, Tin họcXem chi tiết
70AH4Toán, Sinh học, Tiếng HànXem chi tiết
71T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTTXem chi tiết
72X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
73D03Ngữ văn, Toán, Tiếng PhápXem chi tiết
74X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
75X75Ngữ văn, Địa lí, Tin họcXem chi tiết
76D05Ngữ văn, Toán, Tiếng ĐứcXem chi tiết
77V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuậtXem chi tiết
78X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin họcXem chi tiết
79X67Ngữ văn, Sinh học, Tin họcXem chi tiết
80X66Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PLXem chi tiết
81X62; C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPLXem chi tiết
82D02Ngữ văn, Toán, Tiếng NgaXem chi tiết
83X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
84D26Toán, Vật lí, Tiếng ĐứcXem chi tiết
85D27Toán, Vật lí, Tiếng NgaXem chi tiết
86D28Toán, Vật lí, Tiếng NhậtXem chi tiết
87D29Toán, Vật lí, Tiếng PhápXem chi tiết
88D30Toán, Vật lí, Tiếng TrungXem chi tiết
89D06Ngữ văn, Toán, Tiếng NhậtXem chi tiết
90D21Toán, Hóa học, Tiếng ĐứcXem chi tiết
91D22Toán, Hóa học, Tiếng NgaXem chi tiết
92D23Toán, Hóa học, Tiếng NhậtXem chi tiết
93D24Toán, Hóa học, Tiếng PhápXem chi tiết
94D25Toán, Hóa học, Tiếng TrungXem chi tiết
95D36Toán, Lịch sử, Tiếng ĐứcXem chi tiết
96D37Toán, Lịch sử, Tiếng NgaXem chi tiết
97D38Toán, Lịch sử, Tiếng NhậtXem chi tiết
98D40Toán, Lịch sử, Tiếng TrungXem chi tiết
99X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệpXem chi tiết
100X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệpXem chi tiết
101D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết
102DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng HànXem chi tiết
103D20Toán, Địa lí, Tiếng TrungXem chi tiết