| 1 | H10; H11; H06 | Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu | Xem chi tiết |
| 2 | D01 | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 3 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | Xem chi tiết |
| 4 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | Xem chi tiết |
| 5 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | Xem chi tiết |
| 6 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Xem chi tiết |
| 7 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 8 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 9 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | Xem chi tiết |
| 10 | H09 | Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu | Xem chi tiết |
| 11 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Xem chi tiết |
| 12 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xem chi tiết |
| 13 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | Xem chi tiết |
| 14 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | Xem chi tiết |
| 15 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Xem chi tiết |
| 16 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Xem chi tiết |
| 17 | X01 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 18 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | Xem chi tiết |
| 19 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | Xem chi tiết |
| 20 | X78 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 21 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | Xem chi tiết |
| 22 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Xem chi tiết |
| 23 | X70 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 24 | X74 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | Xem chi tiết |
| 25 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 26 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 27 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 28 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | Xem chi tiết |
| 29 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | Xem chi tiết |
| 30 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | Xem chi tiết |
| 31 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | Xem chi tiết |
| 32 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | Xem chi tiết |
| 33 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Xem chi tiết |
| 34 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | Xem chi tiết |
| 35 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | Xem chi tiết |
| 36 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | Xem chi tiết |
| 37 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
| 38 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
| 39 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
| 40 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
| 41 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
| 42 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
| 43 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
| 44 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
| 45 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
| 46 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
| 47 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
| 48 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |
| 49 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | Xem chi tiết |
| 50 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | Xem chi tiết |
| 51 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | Xem chi tiết |
| 52 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | Xem chi tiết |
| 53 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | Xem chi tiết |
| 54 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | Xem chi tiết |