| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 28.12 | ||
| Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.12 | 27.54 | 26.74 | ||
| Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 27.27 | 26.22 | 25.14 | ||
| Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | B03; C01; C02; X02 | 27.27 | ||||
| Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | B03; C01; C02; X02 | 28.48 | ||||
| Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | A00; A01 | 28.48 | 28.16 | 27.57 | ||
| 2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26 | 26.19 | 26.08 | 25.4 |
| 3 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.9 | 27.05 | 27.1 |
| 4 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá) | A00; A01; D07; X06 | 25.42 | 25.89 | 25.19 |
| 5 | Đại Học Phenikaa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | 22 | 22 |
| 6 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07 | 20.5 | 15 | 16 |
| 7 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 24.1 | 25.1 | 25.41 |
| 8 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 29.35 | 31.85 | 31 |
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; X06 | 29.5 | 31.85 | 31 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D07; D01; X26 | 29.1 | 31.85 | 31 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 | 36.19 | ||||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 24 | 24 | |||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | C01; X06 | 25.9 | 26.7 | 24 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | A01; D07; D01; X26 | 25.5 | 26.7 | 24 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | A00 | 25.75 | 26.7 | 24 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 24 | 24 | 24 | ||
| 9 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 23.35 | 24.05 | 23.3 |
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | 22.45 | 22.1 | ||
| 10 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; X06; X07; X26 | 26.13 | 26 | 25.3 |
| 11 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá) | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.7 | 24.87 | 23.25 |
| 12 | Trường Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | (Toán, Văn, Anh, Lí) | 21 | ||
| Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; X02; X03; X04; D01 | 19.81 | 17 | 16 | ||
| 13 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X26 | 19.8 | 19.65 | 18 |
| 14 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Kỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | A00; A01; B00; D07; B08; D01 | 19.5 | ||
| 15 | Trường Đại Học Vinh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A02; C01 | 21 | 19 | 19 |
| 16 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 21.02 | 15 | 15 |
| 17 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | 24.2 | ||
| 18 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; X06 | 27 | ||
| 19 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.25 | 24.5 | 23.5 |
| 20 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | 19 | 19 |
| 21 | Trường Đại học Sao Đỏ | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | 17 | 17 |
| 22 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 23 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | ||
| 24 | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 15 | 15 | 15 |
| 25 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; C02; D01; X07 | 18.5 | 17.5 | 17.5 |
| 26 | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 | 15 |
| 27 | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | 15 |
| 28 | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | 15 | 15 | |
| 29 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X07; X08; X06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | 16.25 | ||
| 30 | Trường Đại học Kiên Giang | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D09 | 15 | 17 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


