Điểm chuẩn vào trường VJU - Đại Học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2025
Năm 2025, trường Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN tuyển sinh 750 chỉ tiêu sử dụng 06 phương thức xét tuyển bao gồm: xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực (ĐGNL/HSA), xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển kết quả trong kỳ thi chuẩn hóa SAT, xét tuyển hồ sơ năng lực.
Điểm chuẩn trường VJU - Đại Học Việt Nhật năm 2025 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, Điểm thi HSA, điểm thi kết hợp CCNN với điểm thi tốt nghiệp THPT, Điểm thi SAT, điểm thi Hồ sơ năng lực sẽ được công bố đến tất cả thí sinh trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.75 | |
3 | 7520114 | Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 102 | ||
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 102 | ||
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 100 | ||
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 102 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 100 | ||
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 100 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 760 | ||
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 760 | ||
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 760 | ||
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 760 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 760 | ||
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 760 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 1200 | CCQT SAT | |
2 | 7310613 | Nhật Bản học | 22 | CCQT ACT | |
3 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 22 | CCQT ACT | |
4 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 1200 | CCQT SAT | |
5 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 1200 | CCQT SAT | |
6 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 22 | CCQT ACT | |
7 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 1200 | CCQT SAT | |
8 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 22 | CCQT ACT | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 22 | CCQT ACT | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 1200 | CCQT SAT | |
11 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 1200 | CCQT SAT | |
12 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 22 | CCQT ACT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 60 | Hồ sơ năng lực | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 60 | Hồ sơ năng lực | |
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 60 | Hồ sơ năng lực | |
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 60 | Hồ sơ năng lực | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | Hồ sơ năng lực | |
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 60 | Hồ sơ năng lực | |
7 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 60 | Hồ sơ năng lực |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây