| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.56 | 25.8 | 24.47 |
| Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 26.56 | ||||
| Quản lý năng lượng | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 24.2 | 25.4 | 24.98 | ||
| Quản lý năng lượng | D01 | 23.7 | 25.4 | 24.98 | ||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật năng lượng | A00; A01; X06; X26; D01 | 24.87 | 24.59 | 23.8 |
| 3 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Năng lượng tái tạo | A00; A01; X06; X07 | 20.75 | 20.65 | 19 |
| 4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24 | 23.15 | |
| Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.38 | 23.15 | |||
| Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.22 | ||||
| Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.98 | 23.15 | |||
| 5 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18.17 | 21.5 | 22 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


