| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.72 | 25.35 | 24.85 |
| 2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 22.05 | 25.02 | 24.59 |
| 3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; A00 | 19.5 | 23.05 | 23.7 |
| 4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 23.23 | 22.5 | 22.75 |
| 5 | Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 22.6 | 20 | 19 |
| 6 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | 18.3 | 20.1 | 20 |
| 7 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 19.4 | 24.38 | 24.05 |
| 8 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | 24.9 | |
| 9 | Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội | Kĩ thuật xét nghiệm y học | D08 | 20.5 | ||
| Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.75 | 24.83 | 23.55 | ||
| 10 | Trường Đại Học Y Khoa Vinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 20 | 19 | 19 |
| 11 | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 20.85 | 20.6 | 19 |
| 12 | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | 24 | 24.25 |
| 13 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; D07 | 17.25 | 21.7 | 20.7 |
| 14 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A00 | 19.85 | 22.35 | 19.05 |
| 15 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | 21.55 | 21.35 |
| 16 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 19.25 | 21.1 | 22.6 |
| 17 | Trường Đại Học Trà Vinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | 19 | 20.25 |
| 18 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 19 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | ||
| 20 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | 19 |
| 21 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08; X10; X14 | 17 | 19 | 19 |
| 22 | Trường Đại học Tân Tạo | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 23 | Trường Đại Học Cửu Long | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | 19 | 19 |
| 24 | Trường Đại Học Văn Lang | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; X09; X10 | 15 | 19 | 19 |
| 25 | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 26 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | 19 | 19 |
| 27 | Trường Đại Học Đông Đô | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 28 | Trường Đại Học Phan Thiết | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 17 | 19 | 19 |
| 29 | Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 | 17 | 19 | 19 |
| 30 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | 22.8 | 19 | 19 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


