Điểm chuẩn vào trường HPMU - Đại học Y Dược Hải Phòng năm 2025
Năm 2025, trường Đại học Y Dược Hải Phòng tuyển sinh dựa trên 4 phương thức xét tuyển như sau: Xét điểm thi THPT, xét tuyển thẳng, Xét kết quả học tập THPT và xét tuyển theo phương thức khác.
Điểm chuẩn HPMU - Đại học Y Dược Hải Phòng năm 2025 xét điểm thi TN THPT, xét kết quả học tập THPT, xét tuyển theo phương thức khác...dự kiến sẽ được công bố trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 25.75 | Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00 |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 26 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00 |
5 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 24.35 | Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75 |
6 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 24.59 | Tổng điểm 3 môn: 24.4, môn 1: 9.00, môn 2: 8.00, môn 3: 7.40 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23 | Tổng điểm 3 môn: 23, môn 1: 6.00, môn 2: 8.60, môn 3: 8.40 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.55 | Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80 |
9 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.85 | Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80 |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | A00; B00 | 26.36 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng (HB) | B00 | 20.8 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (HB) | B00 | 26.2 | |
4 | 7720201 | Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | A00; B00 | 25.26 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng (HB) | B00 | 24.6 | |
6 | 7720501 | Răng hàm mặt (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | B00 | 26.95 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (HB) | B00 | 25.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây