| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 | 25.29 | 24.77 |
| 2 | Đại Học Y Dược TPHCM | Y học cổ truyền | B00 | 21.5 | 24.8 | 24.54 |
| 3 | Trường Đại Học Y Dược Thái Bình | Y học cổ truyền | B00; D08 | 19 | 23 | 23.25 |
| 4 | Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng | Y học cổ truyền | A00; B00 | 24.03 | 22.5 | 21.8 |
| 5 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | Y học cổ truyền | B00; B03; A02; D08; X14 | 21 | 22.75 | 21.5 |
| 6 | Đại Học Phenikaa | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21 | 21 | |
| 7 | Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ | Y học cổ truyền | B00 | 19.5 | 24.48 | 23.9 |
| 8 | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y học cổ truyền | B00 | 21.1 | 24.6 | |
| 9 | Trường Đại Học Y Dược Huế | Y học cổ truyền | B00; B08; D07 | 19.6 | 23.5 | 22.7 |
| 10 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 19 | 21 | |
| 11 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Y học cổ truyền | A00; A02; B00; D07; D08; X14 | 19 | 21 | 21 |
| 12 | Trường Đại Học Cửu Long | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 20.5 | ||
| 13 | Trường Đại Học Hòa Bình | Y học Cổ truyền | B00; A02; B03; B08; A00 | 19 | 21 | 21 |
| 14 | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | Y học cổ truyền | A00; B00; D01; D07; D08; D09; D10 | 19 | 21 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


