Điểm chuẩn vào trường TUMP - Đại Học Y Dược - Đại học Thái Nguyên năm 2025
Điểm chuẩn TUMP - Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên 2025 dựa theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT CHÍNH THỨC công bố đến tất cả thí sinh ngày 22/08. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | A00; A02; B00; D07; D08 | 25.85 | |
Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | |
Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | |
Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 20 | |
Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | |
Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D07; D08 | 26.15 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | A00; A02; B00; D07; D08 | 25.85 | Điểm đã được quy đổi |
Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | Điểm đã được quy đổi |
Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | Điểm đã được quy đổi |
Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D07; D08 | 26.15 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | 25.85 | Điểm đã được quy đổi | |
Y học dự phòng | 18.3 | Điểm đã được quy đổi | |
Dược học | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | |
Điều dưỡng | 20 | Điểm đã được quy đổi | |
Hộ sinh | 18.75 | Điểm đã được quy đổi | |
Răng - Hàm - Mặt | 26.15 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 20.5 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | A00; A02; B00; D07; D08 | 25.85 | Điểm đã được quy đổi |
Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | Điểm đã được quy đổi |
Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | Điểm đã được quy đổi |
Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D07; D08 | 26.15 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây