STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Chính trị học | X70; X74; X78 | 26.86 | |
2 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Chính trị học | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.65 | 16 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Chính trị học | C00; D01; D14; D15; D66; C03; C04 | 27.98 | 23 |
4 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | 26.26 | 25.8 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; D01; X01; X02 | 25.52 | 24.48 | ||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | 25.6 | 24.45 | ||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | 25.45 | 24.17 | ||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | 25.85 | 25.07 | ||
5 | Đại Học Cần Thơ | Chính trị học | C00; C19; D14; D15; X70 | 25.9 | 25.85 |
6 | Trường Đại Học Vinh | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 18 | 19 |
7 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | 24.05 | |||
8 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Chính trị học | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 16 |
9 | Trường Đại Học Trà Vinh | Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 15 | |
10 | Học viện cán bộ TPHCM | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 22 | 21.5 |
11 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||
12 | Trường Đại Học Thái Bình | Chính trị học | A00; C00; D01; X01 | 18 | |
13 | Trường Đại Học Hồng Đức | Chính trị học | C00; C03; C12; C19; D14; X70 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT