Điểm chuẩn vào trường AJC - Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2025
Năm 2025, Học viện Báo chí và Tuyên truyền tuyển sinh 2.400 chỉ tiêu qua 4 phương thức tuyển sinh như sau: Xét điểm thi THPT, Xét học bạ, Xét kết hợp CCQT và kết quả học tập THPT, Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng
Điểm chuẩn AJC - Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2025 Xét điểm thi THPT, Xét học bạ, Xét kết hợp CCQT và kết quả học tập THPT, Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng dự kiến sẽ được công bố đến tất cả thí sinh trước 17h00 ngày 22/08.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.76 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25.76 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25.51 | |
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26.26 | |
5 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A16 | 25.52 | |
6 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01 | 25.52 | |
7 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C15 | 25.52 | |
8 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A01 | 25.52 | |
9 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 25.6 | |
10 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 25.6 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 25.6 | |
12 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A01 | 25.6 | |
13 | 532 | Quản lý nhà nước | C15 | 25.88 | |
14 | 532 | Quản lý nhà nước | AO1 | 25.88 | |
15 | 532 | Quản lý nhà nước | A16 | 25.88 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước | D01 | 25.88 | |
17 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | 25.45 | |
18 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 25.45 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 25.45 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 25.45 | |
21 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.6 | |
22 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25.85 | |
23 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26.35 | |
24 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01 | 25.6 | |
25 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 35.48 | |
26 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72 | 34.98 | |
27 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78 | 36.48 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36.13 | |
29 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35.63 | |
30 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35.13 | |
31 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78 | 36.75 | |
32 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 35.75 | |
33 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72 | 35.25 | |
34 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72 | 35.46 | |
35 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78 | 37.21 | |
36 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 35.96 | |
37 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35.48 | |
38 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78 | 35.73 | |
39 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 35.73 | |
40 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78 | 36.9 | |
41 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 35.65 | |
42 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72 | 35.15 | |
43 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01 | 35 | |
44 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.5 | |
45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
46 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 | 34.7 | |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35.2 | |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 | 36.2 | |
50 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 35.2 | |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D78 | 36.57 | |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | A01 | 35.57 | |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D72 | 35.07 | |
54 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.57 | |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 36.45 | |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.95 | |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.45 | |
58 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.7 | |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D72 | 35.63 | |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.13 | |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D78 | 37.38 | |
62 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | A01 | 36.13 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35.95 | |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 35.2 | |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34.7 | |
66 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.2 | |
67 | 7229001 | Triết học | A16 | 25.38 | |
68 | 7229001 | Triết học | D01 | 25.38 | |
69 | 7229001 | Triết học | C15 | 25.38 | |
70 | 7229001 | Triết học | A01 | 25.38 | |
71 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 25.25 | |
72 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 25.25 | |
73 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 25.25 | |
74 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01 | 25.25 | |
75 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 36.12 | |
76 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 36.12 | |
77 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 38.12 | |
78 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 38.12 | |
79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
83 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 24.68 | |
84 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 25.18 | |
85 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01 | 25.18 | |
86 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25.43 | |
87 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 25.8 | |
88 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25.3 | |
89 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.8 | |
90 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26.3 | |
91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.5 | |
92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.25 | |
94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 27 | |
95 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28.05 | |
96 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01 | 26.8 | |
97 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.3 | |
98 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 26.8 | |
99 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.4 | |
100 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.9 | |
101 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.15 | |
102 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 35.9 | |
103 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35.08 | |
104 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.58 | |
105 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.08 | |
106 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 35.58 | |
107 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 25.61 | |
108 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 25.61 | |
109 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 25.61 | |
110 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 25.61 | |
111 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 25.2 | |
112 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 25.7 | |
113 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 26.2 | |
114 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 25.7 | |
115 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.7 | |
116 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 26.2 | |
117 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.7 | |
118 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01 | 26.2 | |
119 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.77 | |
120 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01 | 26.27 | |
121 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.77 | |
122 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 26.27 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học viện Báo chí và Tuyên truyền sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |
2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |
3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |
4 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |
7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D72; D78 | 9.15 | |
8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D72; D78 | 9.15 | |
9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D72; D78 | 9.29 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D72; D78 | 9.38 | |
11 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D72; D78 | 9.02 | |
12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D72; D78 | 9.28 | |
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |
14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |
16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |
19 | 7229001 | Triết học | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |
20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |
21 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 9.09 | |
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |
27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |
29 | 7340403 | Quản lý công | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |
31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |
32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học viện Báo chí và Tuyên truyền sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 6.5 | IELTS | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 1200 | SAT | |
3 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 6.5 | IELTS | |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 1200 | SAT | |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 6.5 | IELTS | |
6 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 1200 | SAT | |
7 | 532 | Quản lý nhà nước | 1200 | SAT | |
8 | 532 | Quản lý nhà nước | 6.5 | IELTS | |
9 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6.5 | IELTS | |
10 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1200 | SAT | |
11 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 1200 | SAT | |
12 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 6.5 | IELTS | |
13 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 6.5 | IELTS | |
14 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 1200 | SAT | |
15 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 6.5 | IELTS | |
16 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 1200 | SAT | |
17 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 6.5 | IELTS | |
18 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 1200 | SAT | |
19 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 6.5 | IELTS | |
20 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 1200 | SAT | |
21 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 1200 | SAT | |
22 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 6.5 | IELTS | |
23 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 1200 | SAT | |
24 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 6.5 | IELTS | |
25 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 6.5 | IELTS | |
26 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 1200 | SAT | |
27 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 6.5 | IELTS | |
28 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 1200 | SAT | |
29 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 7 | IELTS | |
30 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 1280 | SAT | |
31 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 7 | IELTS | |
32 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 1280 | SAT | |
33 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 7 | IELTS | |
34 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 1280 | SAT | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 7 | IELTS | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1280 | SAT | |
37 | 7229001 | Triết học | 6.5 | IELTS | |
38 | 7229001 | Triết học | 1200 | SAT | |
39 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6.5 | IELTS | |
40 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1200 | SAT | |
41 | 7229010 | Lịch sử | 6.5 | IELTS | |
42 | 7229010 | Lịch sử | 1200 | SAT | |
43 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 1200 | SAT | |
44 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 6.5 | IELTS | |
45 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6.5 | IELTS | |
46 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1200 | SAT | |
47 | 7310301 | Xã hội học | 6.5 | IELTS | |
48 | 7310301 | Xã hội học | 1200 | SAT | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 7.5 | IELTS | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1360 | SAT | |
51 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 6.5 | IELTS | |
52 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 1200 | SAT | |
53 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 7 | IELTS | |
54 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 1280 | SAT | |
55 | 7320110 | Quảng cáo | 6.5 | IELTS | |
56 | 7320110 | Quảng cáo | 1200 | SAT | |
57 | 7340403 | Quản lý công | 6.5 | IELTS | |
58 | 7340403 | Quản lý công | 1200 | SAT | |
59 | 7760101 | Công tác xã hội | 6.5 | IELTS | |
60 | 7760101 | Công tác xã hội | 1200 | SAT | |
61 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 6.5 | IELTS | |
62 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 1200 | SAT | |
63 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 6.5 | IELTS | |
64 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 1200 | SAT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học viện Báo chí và Tuyên truyền sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây