Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X70; C19 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X70; C19 năm 2025

Khối X70; C19 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X70; C19 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X70; C19 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 87 trường xét tuyển khối X70; C19 - Xem chi tiết

Xem 141 ngành xét tuyển khối X70; C19 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X70; C19

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM8 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM4 ngànhXem chi tiết
5GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM2 ngànhXem chi tiết
6DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp4 ngànhXem chi tiết
7PKAĐại Học Phenikaa4 ngànhXem chi tiết
8TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một9 ngànhXem chi tiết
9DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
10VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
11HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
12HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền2 ngànhXem chi tiết
13DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
14TCTĐại Học Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
15DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế8 ngànhXem chi tiết
16SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
17DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
18SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
19SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM2 ngànhXem chi tiết
20HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
21THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
22LDATrường Đại Học Công Đoàn6 ngànhXem chi tiết
23TDVTrường Đại Học Vinh16 ngànhXem chi tiết
24QSATrường Đại Học An Giang6 ngànhXem chi tiết
25HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công7 ngànhXem chi tiết
26SPDTrường Đại Học Đồng Tháp12 ngànhXem chi tiết
27QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
28TTNTrường Đại Học Tây Nguyên4 ngànhXem chi tiết
29DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
30HLUTrường Đại Học Hạ Long5 ngànhXem chi tiết
31DKTTrường Đại Học Hải Dương6 ngànhXem chi tiết
32DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
33DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
34HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
35DQUTrường Đại Học Quảng Nam5 ngànhXem chi tiết
36DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum1 ngànhXem chi tiết
37TDHTrường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
38KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
39DVTTrường Đại Học Trà Vinh10 ngànhXem chi tiết
40MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
41DPDTrường Đại Học Phương Đông2 ngànhXem chi tiết
42VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngànhXem chi tiết
43DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
44UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
45CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
46NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
47DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế6 ngànhXem chi tiết
48HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục4 ngànhXem chi tiết
49ETUTrường Đại Học Hòa Bình1 ngànhXem chi tiết
50DDNTrường Đại Học Đại Nam2 ngànhXem chi tiết
51DADTrường Đại Học Đông Á11 ngànhXem chi tiết
52DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
53DDUTrường Đại Học Đông Đô5 ngànhXem chi tiết
54DLHTrường Đại Học Lạc Hồng2 ngànhXem chi tiết
55DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
56VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
57BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu14 ngànhXem chi tiết
58MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông9 ngànhXem chi tiết
59TTGTrường Đại Học Tiền Giang3 ngànhXem chi tiết
60LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp8 ngànhXem chi tiết
61DVHTrường Đại Học Văn Hiến12 ngànhXem chi tiết
62DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
63DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế11 ngànhXem chi tiết
64DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên15 ngànhXem chi tiết
65HDTTrường Đại Học Hồng Đức6 ngànhXem chi tiết
66NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
67DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế1 ngànhXem chi tiết
68SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
69TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương11 ngànhXem chi tiết
70HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
71VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung6 ngànhXem chi tiết
72LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
73DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn9 ngànhXem chi tiết
74DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
75TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
76TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngànhXem chi tiết
77TQUTrường Đại học Tân Trào7 ngànhXem chi tiết
78TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
79DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang4 ngànhXem chi tiết
80DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết
81CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
82C54Trường Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang1 ngànhXem chi tiết
83CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
84CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi2 ngànhXem chi tiết
85C26Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
86CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
87C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X70; C19

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)