Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D6626.99
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.44
ĐT THPTC03; C19; C20
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTA08; C00; C19; D1427.91
ĐT THPTA07; C03
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)ĐT THPTC00; A07; C03; D14; C19; C20
7229001Triết họcĐT THPTC00; D0123.47
ĐT THPT(Văn; Anh; Công nghệ); C19
7229030Văn họcĐT THPTC00; D14; D1524.91
ĐT THPTC03; C19; C20
Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: