Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7380101LuậtĐT THPTC00; D0124
ĐT THPTC03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C1521
ĐT THPTC00; D0121
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1521
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: