Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 25 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 25 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 24 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
ĐT THPT | C00; D01 | 21 | |||
ĐT THPT | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: