Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai

Mã trường: LNA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTA01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7340301Kế toánĐT THPTD0115
ĐT THPTA01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; (Toán; Tin; Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: