Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD0116.4
ĐT THPTA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0116.6
ĐT THPTA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7340115Marketing  (dự kiến)ĐT THPTD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD0117.1
ĐT THPTA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7340301Kế toánĐT THPTD0116.1
ĐT THPTA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.9
ĐT THPTA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạD0118
Học BạA01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạC00; D0118
Học BạA01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Học BạC00; D0118
Học BạA01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Marketing  (dự kiến)

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Marketing  (dự kiến)

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: