Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C19 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; C2028.44Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạC00; C19; D14; C2028.2Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Kết HợpC00; C19; C20; D14
CCQTC00; C19; C20; D14
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; C19; C20; D14
Học BạC00; C19; C20; D14
Kết HợpC00; C19; C20; D14
CCQTC00; C19; C20; D14
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C20; D0118
ĐT THPTC19
Học BạC00; C20; D0120
Học BạC19
Kết HợpC19; C20; C00; D01
CCQTC19; C20; C00; D01
7810101Du lịchĐT THPTC19; C20; C00; D01
Học BạC19; C20; C00; D01
Kết HợpC19; C20; C00; D01
CCQTC19; C20; C00; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D0118
ĐT THPTC19
Học BạC00; C20; D0120
Học BạC19
Kết HợpC19; C20; C00; D01
CCQTC19; C20; C00; D01
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C19; C20; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: