Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Kết Hợp | C00; C19; C20; D14 | ||||
CCQT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; D14 | ||||
CCQT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C19; C20; C00; D01 | ||
Học Bạ | C19; C20; C00; D01 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: