Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X70; C19 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
F0L1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
F0L2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; 012; 013
Học BạC00; C03; C19; D01; 012; 013
F0L3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
F0S1Đông phương họcĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C19; D14; D66
Học BạC00; D0121
Học BạC03; C19; D14; D66
Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: