Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | A08; D01; C19; C20 | ||
Học Bạ | A08; D01; C19; C20 | ||||
7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 6 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
7340101 | Quản trị Khởi nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 15 | |||
ĐT THPT | C14; C19; D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C19; D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
7340201 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C19 | ||||
Học Bạ | D01; C20 | 6 | |||
Học Bạ | D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C19 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học) | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D03 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C00; C19; D04; D22; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D03 | 6 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C00; C19; D04; D22; D84 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D03 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C00; C19; D04; D22; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D03 | 6 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C00; C19; D04; D22; D84 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D04; DD2; D30; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; DD2; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84
Điểm chuẩn 2024: