Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | C00 | 24 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15 | ||||
Học Bạ | C00 | 24 | |||
Học Bạ | C19; C20; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D15 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D66; C19; C20 | 27.8 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | C19; C20; D66; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C19; C20; D66; C14 | ||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | ĐT THPT | C00; C19 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C12 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; C12 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 28.46 | Ngữ văn hệ số 2 |
ĐT THPT | C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; A07 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 28.25 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; A07 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19 | 18 | |
ĐT THPT | C03; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 21 | |||
Học Bạ | C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | C19; B03 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C19; B03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D01; B03 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.46
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024: