Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối HSA - Tiếng Anh gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh năm 2025

Khối HSA - Tiếng Anh gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối HSA - Tiếng Anh gồm các môn Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh với tổ hợp Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 87 trường xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Xem chi tiết

Xem 344 ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân81 ngànhXem chi tiết
2NTHTrường Đại học Ngoại thương24 ngànhXem chi tiết
3BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngànhXem chi tiết
4TMUTrường Đại Học Thương Mại40 ngànhXem chi tiết
5GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải20 ngànhXem chi tiết
6DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
8LAHTrường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn2 ngànhXem chi tiết
9HQHHọc Viện Hải Quân3 ngànhXem chi tiết
10HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
11PKAĐại Học Phenikaa67 ngànhXem chi tiết
12PKHHọc Viện Phòng Không – Không Quân5 ngànhXem chi tiết
13TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết
14KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngànhXem chi tiết
15YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngànhXem chi tiết
16DTLTrường Đại Học Thăng Long22 ngànhXem chi tiết
17QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
18QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
19QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
20DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên16 ngànhXem chi tiết
21LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
22DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
23BPHHọc Viện Biên Phòng7 ngànhXem chi tiết
24QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
25DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế22 ngànhXem chi tiết
26NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự10 ngànhXem chi tiết
27NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)4 ngànhXem chi tiết
28SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 226 ngànhXem chi tiết
29QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
30YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự8 ngànhXem chi tiết
31HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự5 ngànhXem chi tiết
32QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
33LBHTrường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ5 ngànhXem chi tiết
34BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngànhXem chi tiết
35DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
36HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển15 ngànhXem chi tiết
37MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
38HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam50 ngànhXem chi tiết
39HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công14 ngànhXem chi tiết
40QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
41HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh18 ngànhXem chi tiết
42DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
43HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)5 ngànhXem chi tiết
44QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
45HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
46SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên21 ngànhXem chi tiết
47FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
48GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải66 ngànhXem chi tiết
49MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất47 ngànhXem chi tiết
50DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
51NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
52NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành90 ngànhXem chi tiết
53KGHTrường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học6 ngànhXem chi tiết
54HGHTrường Sĩ Quan Phòng Hóa2 ngànhXem chi tiết
55TGHTrường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp2 ngànhXem chi tiết
56UKBTrường Đại Học Kinh Bắc8 ngànhXem chi tiết
57SNHTrường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền2 ngànhXem chi tiết
58DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
59PBHTrường Sĩ Quan Pháo Binh3 ngànhXem chi tiết
60QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
61SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
62DDUTrường Đại Học Đông Đô15 ngànhXem chi tiết
63DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt16 ngànhXem chi tiết
64VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
65DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
66DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên11 ngànhXem chi tiết
67PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
68SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
69CEATrường Đại học Nghệ An16 ngànhXem chi tiết
70HSUTrường Đại Học Hoa Sen31 ngànhXem chi tiết
71YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
72DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
73HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
74DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên31 ngànhXem chi tiết
75VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngànhXem chi tiết
76DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
77SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
78DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị18 ngànhXem chi tiết
79VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
80XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
81TDLTrường Đại Học Đà Lạt40 ngànhXem chi tiết
82DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa24 ngànhXem chi tiết
83DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á27 ngànhXem chi tiết
84BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
85HFHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự4 ngànhXem chi tiết
86DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự18 ngànhXem chi tiết
87TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)