Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
A403Quản lý kinh doanh và MarketingĐGNL HNQ00
A404Quản lý kinh doanh thương mại điện tửĐGNL HNQ00
A408Kinh tế Hàng hảiĐGNL HNQ00
A409Kinh doanh quốc tế và LogisticsĐGNL HNQ00
D101Điều khiển tàu biểnĐGNL HNQ00
D102Khai thác máy tàu biểnĐGNL HNQ00
D103Điện tự động giao thông vận tảiĐGNL HNQ00
D104Điện tử viễn thôngĐGNL HNQ00
D105Điện tự động công nghiệpĐGNL HNQ00
D107Thiết kế tàu & công trình ngoài khơiĐGNL HNQ00
D108Máy tàu thuỷĐGNL HNQ00
D109Máy & tự động hoá xếp dỡĐGNL HNQ00
D110Xây dựng công trình thuỷĐGNL HNQ00
D111Kỹ thuật an toàn hàng hảiĐGNL HNQ00
D112Xây dựng dân dụng & công nghiệpĐGNL HNQ00
D113Công trình giao thông & cơ sở hạ tầngĐGNL HNQ00
D114Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
D115Kỹ thuật môi trườngĐGNL HNQ00
D116Kỹ thuật cơ khíĐGNL HNQ00
D117Kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNQ00
D118Công nghệ phần mềmĐGNL HNQ00
D119Kỹ thuật truyền thông & MMTĐGNL HNQ00
D120Luật hàng hảiĐGNL HNQ00
D121Tự động hoá hệ thống điệnĐGNL HNQ00
D122Kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ00
D123Kỹ thuật nhiệt lạnhĐGNL HNQ00
D124Tiếng Anh thương mạiĐGNL HNQ00
D125Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
D126Kỹ thuật công nghệ hóa họcĐGNL HNQ00
D127Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)ĐGNL HNQ00
D128Máy & tự động công nghiệpĐGNL HNQ00
D129Quản lý hàng hảiĐGNL HNQ00
D130Quản lý công trình xây dựngĐGNL HNQ00
D131Quản lý kỹ thuật công nghiệpĐGNL HNQ00
D132Luật Kinh doanhĐGNL HNQ00
D401Kinh tế vận tải biểnĐGNL HNQ00
D402Kinh tế ngoại thươngĐGNL HNQ00
D403Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
D404Quản trị tài chính kế toánĐGNL HNQ00
D407Logistics và chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
D410Kinh tế vận tải thủyĐGNL HNQ00
D411Quản trị tài chính ngân hàngĐGNL HNQ00
D412Truyền thông MarketingĐGNL HNQ00
H106Điện tự động công nghiệp (nâng cao)ĐGNL HNQ00
H114Công nghệ thông tin (nâng cao)ĐGNL HNQ00
H401Kinh tế vận tải biển (nâng cao)ĐGNL HNQ00
H402Kinh tế ngoại thương (nâng cao)ĐGNL HNQ00
S101Điều khiển tàu biểnĐGNL HNQ00
S102Khai thác máy tàu biểnĐGNL HNQ00
Quản lý kinh doanh và Marketing

Mã ngành: A403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

Mã ngành: A404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Hàng hải

Mã ngành: A408

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế và Logistics

Mã ngành: A409

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: D124

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: D125

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp (nâng cao)

Mã ngành: H106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: