Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101-TA | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115-TA | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201-TA | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101-TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115-TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201-TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-TA
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: