Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Ngành Kinh tếĐGNL HNQ00
7310105Ngành Kinh tế phát triểnĐGNL HNQ00
7310106Ngành Kinh tế quốc tếĐGNL HNQ00
7340101Ngành Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
734010121Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)ĐGNL HNQ00
734010122Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)ĐGNL HNQ00
7340201Ngành Tài chính – Ngân hàngĐGNL HNQ00
7340301Ngành Kế toánĐGNL HNQ00
Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH Troy – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (do ĐH St. Francis – Hoa Kỳ cấp bằng)

Mã ngành: 734010122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: